Bóng đá, Romania: U Craiova 1948 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
U Craiova 1948
Sân vận động:
Stadionul Ion Oblemenco
(Craiova)
Sức chứa:
30 983
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gurau Ion Cristian
25
21
1890
0
0
1
0
31
Popa Robert Dimitrie
21
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dragu Andrei
24
7
198
1
0
2
0
5
Kvakic Amar
21
4
265
0
0
0
0
4
Lacroix Leo
32
31
2766
3
0
6
1
3
Lekiatas Rokas
25
9
810
0
0
4
0
16
Mascarenhas dos Santos Raimundo Matheus
25
25
1647
0
3
5
1
2
Negru Radu
25
25
1807
0
0
4
0
72
Padula Andrea
28
25
1753
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Achim Vlad
35
36
2740
1
0
4
0
8
Albu Dragos
23
34
1933
2
3
4
0
24
Baeten William
27
32
2056
6
3
5
0
10
Bauza Juan Francisco
27
24
1903
7
6
3
0
15
Blidar Alexandru
21
11
373
1
0
1
0
11
Chitu Aurelian
33
35
2878
10
6
7
1
18
Compagnucci Gabriel
32
29
2366
0
2
7
0
23
Pop Vlad
23
20
605
0
0
4
0
30
Van Durmen Benjamin
27
23
1844
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bahassa Yassine
31
30
1559
2
5
6
0
99
Blanuta Vladislav
22
29
1458
7
2
1
0
79
Buta Gabriel
22
4
210
0
0
1
0
9
Ibrahim Jibril
21
21
487
2
0
2
0
51
Sidibe Sekou
22
33
1443
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trica Eugen
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gurau Ion Cristian
25
3
300
0
0
1
0
31
Popa Robert Dimitrie
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dragu Andrei
24
1
12
0
0
0
0
5
Kvakic Amar
21
1
90
0
0
0
0
4
Lacroix Leo
32
4
390
0
0
1
0
3
Lekiatas Rokas
25
1
15
0
0
0
0
16
Mascarenhas dos Santos Raimundo Matheus
25
3
226
0
0
0
0
2
Negru Radu
25
4
294
0
0
2
0
72
Padula Andrea
28
3
262
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Achim Vlad
35
2
90
0
0
0
0
8
Albu Dragos
23
4
222
0
0
1
0
24
Baeten William
27
2
151
0
0
0
0
10
Bauza Juan Francisco
27
1
66
1
0
0
0
15
Blidar Alexandru
21
4
95
0
0
0
0
11
Chitu Aurelian
33
4
274
0
0
0
0
18
Compagnucci Gabriel
32
4
234
0
0
1
0
23
Pop Vlad
23
3
175
0
0
1
0
30
Van Durmen Benjamin
27
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bahassa Yassine
31
2
165
1
0
1
0
99
Blanuta Vladislav
22
4
245
0
0
1
0
79
Buta Gabriel
22
1
82
0
0
0
0
9
Ibrahim Jibril
21
3
136
0
0
0
0
51
Sidibe Sekou
22
3
244
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trica Eugen
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enache Mario
20
0
0
0
0
0
0
50
Gurau Ion Cristian
25
24
2190
0
0
2
0
1
Mogosanu Sorin
31
0
0
0
0
0
0
31
Popa Robert Dimitrie
21
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dragu Andrei
24
8
210
1
0
2
0
5
Kvakic Amar
21
5
355
0
0
0
0
4
Lacroix Leo
32
35
3156
3
0
7
1
3
Lekiatas Rokas
25
10
825
0
0
4
0
16
Mascarenhas dos Santos Raimundo Matheus
25
28
1873
0
3
5
1
2
Negru Radu
25
29
2101
0
0
6
0
72
Padula Andrea
28
28
2015
1
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Achim Vlad
35
38
2830
1
0
4
0
8
Albu Dragos
23
38
2155
2
3
5
0
24
Baeten William
27
34
2207
6
3
5
0
10
Bauza Juan Francisco
27
25
1969
8
6
3
0
15
Blidar Alexandru
21
15
468
1
0
1
0
Bounaas Idris
21
0
0
0
0
0
0
11
Chitu Aurelian
33
39
3152
10
6
7
1
18
Compagnucci Gabriel
32
33
2600
0
2
8
0
23
Pop Vlad
23
23
780
0
0
5
0
30
Van Durmen Benjamin
27
26
2114
5
0
3
0
26
Zanfir Ionut Marius
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bahassa Yassine
31
32
1724
3
5
7
0
99
Blanuta Vladislav
22
33
1703
7
2
2
0
79
Buta Gabriel
22
5
292
0
0
1
0
9
Ibrahim Jibril
21
24
623
2
0
2
0
27
Ilie Mario
17
0
0
0
0
0
0
51
Sidibe Sekou
22
36
1687
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trica Eugen
47
Quảng cáo
Quảng cáo