Bóng đá, Argentina: Fenix trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Fenix
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cordero Ramiro
23
9
806
0
0
2
0
1
Parra Valentin
24
21
1805
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Mariano
26
13
1109
0
0
6
2
13
Aguilera Nunez Ulises
21
1
29
0
0
0
0
11
Bembo Julian
30
25
2122
1
0
2
0
6
Cordoba Leonel
27
19
1640
0
0
6
0
2
Ferro Gabriel
38
23
1920
1
0
17
2
13
Lugo Kevin
21
4
204
0
0
1
0
4
Martin Pereyra Santiago
23
15
1223
0
0
5
0
3
Rodriguez Jeronimo
25
30
2656
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arreguin Enzo
26
6
357
1
0
1
0
8
Busto Juan Martin
23
10
725
0
0
5
1
8
Diaz Fabian
20
29
2146
0
0
7
0
17
Hernandez Braian
23
22
966
1
0
4
0
14
Maria Franco
20
1
16
0
0
0
0
Mayor Jeremias
21
8
153
0
0
1
0
Medina Gonzalo
20
2
31
0
0
1
0
18
Meridione Axel
22
23
665
0
0
4
0
5
Nizzo Matias
36
8
702
0
0
3
0
10
Perez Patricio
24
11
900
2
0
5
0
13
Pinto Benjamin
21
1
36
0
0
1
0
15
Rizzo Facundo
22
19
730
0
0
6
1
18
Silva Dante
23
17
1009
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anriquez Damian
33
23
1576
1
0
4
1
Aparicio Gianfranco
29
8
359
0
0
0
0
11
Auteri Santiago
27
11
546
0
0
2
0
9
Breccia Ramiro
21
24
1547
3
0
1
1
18
Jimenez Carlos
24
2
33
0
0
0
0
16
Melivilo Facundo
33
6
296
0
0
3
0
7
Perez Franco
24
23
1671
3
0
6
0
13
Sanchez Matias
29
7
358
0
0
2
0
20
Vivas Julian
30
9
583
1
0
0
0
16
Zeoliti Tobias
21
5
200
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cordero Ramiro
23
9
806
0
0
2
0
1
Parra Valentin
24
21
1805
0
0
0
0
12
Rolon Benicio
17
0
0
0
0
0
0
12
Rolon Blas
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Mariano
26
13
1109
0
0
6
2
13
Aguilera Nunez Ulises
21
1
29
0
0
0
0
11
Bembo Julian
30
25
2122
1
0
2
0
6
Cordoba Leonel
27
19
1640
0
0
6
0
2
Ferro Gabriel
38
23
1920
1
0
17
2
13
Lugo Kevin
21
4
204
0
0
1
0
4
Martin Pereyra Santiago
23
15
1223
0
0
5
0
3
Rodriguez Jeronimo
25
30
2656
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arreguin Enzo
26
6
357
1
0
1
0
8
Busto Juan Martin
23
10
725
0
0
5
1
8
Diaz Fabian
20
29
2146
0
0
7
0
17
Hernandez Braian
23
22
966
1
0
4
0
14
Maria Franco
20
1
16
0
0
0
0
Mayor Jeremias
21
8
153
0
0
1
0
Medina Gonzalo
20
2
31
0
0
1
0
18
Meridione Axel
22
23
665
0
0
4
0
5
Nizzo Matias
36
8
702
0
0
3
0
10
Perez Patricio
24
11
900
2
0
5
0
13
Pinto Benjamin
21
1
36
0
0
1
0
15
Rizzo Facundo
22
19
730
0
0
6
1
18
Silva Dante
23
17
1009
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anriquez Damian
33
23
1576
1
0
4
1
Aparicio Gianfranco
29
8
359
0
0
0
0
11
Auteri Santiago
27
11
546
0
0
2
0
9
Breccia Ramiro
21
24
1547
3
0
1
1
18
Jimenez Carlos
24
2
33
0
0
0
0
16
Melivilo Facundo
33
6
296
0
0
3
0
7
Perez Franco
24
23
1671
3
0
6
0
13
Sanchez Matias
29
7
358
0
0
2
0
20
Vivas Julian
30
9
583
1
0
0
0
16
Zeoliti Tobias
21
5
200
0
0
0
0