Bóng đá, Bồ Đào Nha: Pacos Ferreira trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Pacos Ferreira
Sân vận động:
Estádio da Mata Real
(Paços de Ferreira)
Sức chứa:
9 076
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Marafona
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anilson
24
4
330
0
1
0
0
2
Cardoso Goncalo
24
4
318
0
0
1
0
15
Dias Leandro
22
3
202
0
0
0
0
3
Diegao
22
1
90
0
0
0
0
23
Ferreira Tiago
32
4
360
0
0
0
0
4
Kauan
22
3
270
0
0
1
0
22
Mota
22
1
31
0
0
1
0
19
Nito
23
1
9
0
0
0
0
5
de Sousa Andre Martins
27
2
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fernandinho
21
1
15
0
0
0
0
88
Francisco Ramos
30
4
329
0
0
1
0
6
Joao Caiado
26
4
201
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Costinha
24
4
170
1
0
1
0
99
Liberal Andre
23
2
30
0
0
0
0
90
Lumungo Ronaldo
24
4
277
0
0
1
0
10
Matheus Martins
27
1
25
0
0
0
0
13
Pinto Joao
23
2
38
0
0
0
1
9
Victor Joao
25
4
332
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jeimes
24
0
0
0
0
0
0
28
Marafona
38
4
360
0
0
0
0
53
Rafa
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anilson
24
4
330
0
1
0
0
2
Cardoso Goncalo
24
4
318
0
0
1
0
15
Dias Leandro
22
3
202
0
0
0
0
3
Diegao
22
1
90
0
0
0
0
23
Ferreira Tiago
32
4
360
0
0
0
0
4
Kauan
22
3
270
0
0
1
0
22
Mota
22
1
31
0
0
1
0
19
Nito
23
1
9
0
0
0
0
77
Rafael
33
0
0
0
0
0
0
5
de Sousa Andre Martins
27
2
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cunha Nuno
24
0
0
0
0
0
0
33
Fernandinho
21
1
15
0
0
0
0
88
Francisco Ramos
30
4
329
0
0
1
0
6
Joao Caiado
26
4
201
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazie Joffrey
21
0
0
0
0
0
0
37
Brito Ricardo
18
0
0
0
0
0
0
30
Costinha
24
4
170
1
0
1
0
99
Liberal Andre
23
2
30
0
0
0
0
90
Lumungo Ronaldo
24
4
277
0
0
1
0
10
Matheus Martins
27
1
25
0
0
0
0
13
Pinto Joao
23
2
38
0
0
0
1
9
Victor Joao
25
4
332
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
45