Bóng đá, Brazil: Figueirense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Figueirense
Sân vận động:
Estádio Orlando Scarpelli
(Florianópolis)
Sức chứa:
19 584
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thiago Goncalves
23
9
788
0
0
1
0
12
Vinicius Barreta
25
5
382
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cedric
26
13
1170
0
0
1
0
18
Gabriel Lira
20
1
10
0
0
0
0
27
Genilson
33
12
1080
0
0
3
0
3
Rafael Ribeiro
28
9
810
0
0
3
0
4
Thomas Kayck
28
7
465
0
0
1
0
15
Tiago Barbosa
23
1
18
0
0
0
0
23
Tito
27
12
869
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Camilo
38
2
70
1
0
0
0
20
Gledson
28
11
922
0
0
5
2
31
Henrique Rodrigues
21
2
29
0
0
0
0
5
JP Iseppe
23
6
162
1
0
1
0
21
Leo Baiano
32
13
1075
1
0
3
0
2
Leonardo Maia
20
3
49
0
0
0
0
8
Matheus Farinha
25
10
233
0
0
0
0
26
Uesley Gaucho
23
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alisson Santos
21
11
879
2
0
1
0
10
Cesinha
23
12
849
0
0
2
0
30
Gabriel Morais
19
1
19
0
0
1
0
19
Guilherme Pato
23
13
1103
3
0
2
0
32
Jefinho
29
3
86
1
0
0
0
29
Kaua
18
2
31
0
0
1
0
7
Nicolas
22
8
307
2
0
1
0
9
Renan Bernabe
20
12
742
4
0
0
0
24
Ruan Levine
25
10
317
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Burse
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Ruan Carneiro
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cedric
26
3
270
0
0
0
0
27
Genilson
33
3
270
0
0
2
0
3
Rafael Ribeiro
28
3
261
0
0
0
0
6
Samuel Toscas
24
3
260
0
0
1
0
4
Thomas Kayck
28
1
11
0
0
1
0
15
Tiago Barbosa
23
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gledson
28
3
270
0
0
1
0
31
Henrique Rodrigues
21
3
210
0
0
1
0
5
JP Iseppe
23
2
57
0
0
0
0
21
Leo Baiano
32
3
239
1
0
0
0
2
Leonardo Maia
20
1
2
0
0
0
0
8
Matheus Farinha
25
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alisson Santos
21
3
246
3
0
0
0
30
Bruno Michel
24
2
38
0
0
0
0
29
Cristian Renato
24
3
250
1
0
0
0
19
Guilherme Pato
23
3
233
0
0
0
0
7
Nicolas
22
1
1
0
0
0
0
9
Renan Bernabe
20
3
23
0
0
0
0
24
Ruan Levine
25
1
25
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Burse
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antonio
20
0
0
0
0
0
0
47
Ruan Carneiro
34
3
270
0
0
0
0
1
Thiago Goncalves
23
9
788
0
0
1
0
12
Vinicius Barreta
25
5
382
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cedric
26
16
1440
0
0
1
0
18
Gabriel Lira
20
1
10
0
0
0
0
27
Genilson
33
15
1350
0
0
5
0
3
Rafael Ribeiro
28
12
1071
0
0
3
0
6
Samuel Toscas
24
3
260
0
0
1
0
4
Thomas Kayck
28
8
476
0
0
2
0
15
Tiago Barbosa
23
2
28
0
0
0
0
23
Tito
27
12
869
0
0
1
1
2
Ze Lucio
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Camilo
38
2
70
1
0
0
0
20
Gledson
28
14
1192
0
0
6
2
31
Henrique Rodrigues
21
5
239
0
0
1
0
5
JP Iseppe
23
8
219
1
0
1
0
33
Jhony Douglas
27
0
0
0
0
0
0
21
Leo Baiano
32
16
1314
2
0
3
0
2
Leonardo Maia
20
4
51
0
0
0
0
8
Matheus Farinha
25
12
271
0
0
0
0
28
Micaias
20
0
0
0
0
0
0
26
Uesley Gaucho
23
1
45
0
0
1
0
17
Yan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alisson Santos
21
14
1125
5
0
1
0
30
Bruno Michel
24
2
38
0
0
0
0
10
Cesinha
23
12
849
0
0
2
0
29
Cristian Renato
24
3
250
1
0
0
0
30
Gabriel Morais
19
1
19
0
0
1
0
19
Guilherme Pato
23
16
1336
3
0
2
0
32
Jefinho
29
3
86
1
0
0
0
29
Kaua
18
2
31
0
0
1
0
7
Nicolas
22
9
308
2
0
1
0
9
Renan Bernabe
20
15
765
4
0
0
0
24
Ruan Levine
25
11
342
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Burse
41
Quảng cáo
Quảng cáo