Bóng đá, Ý: Fiorentina Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Fiorentina Nữ
Sân vận động:
Piero Torrini
(Fiorentino)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baldi Rachele
29
11
990
0
0
1
0
1
Schroffenegger Katia
33
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agard Laura
34
19
1262
1
0
1
0
16
Erzen Kaja
29
21
1710
0
2
5
0
44
Faerge Emma
23
24
1980
0
4
0
0
23
Georgieva Marina
27
20
1610
0
1
3
1
3
Spinelli G.
30
6
133
0
0
0
0
14
Toniolo Martina
22
21
804
0
0
5
0
5
Tortelli Alice
26
15
1205
0
0
1
0
27
Tucceri Cimini Linda
33
6
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bellucci Melissa
23
6
118
0
0
0
0
6
Breitner Stephanie
31
10
568
0
0
1
0
10
Catena Michela
24
22
1811
7
3
1
0
4
Cinotti Norma
27
11
480
1
0
1
0
17
Janogy Madelen
28
13
850
7
0
0
0
18
Johannsdottir Alexandra
24
17
786
3
0
0
0
20
Mijatovic Milica
32
21
1060
2
0
2
0
8
Parisi Alice
33
18
541
0
1
3
0
21
Severini Emma
20
23
1998
2
5
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Boquete Veronica
37
22
1919
9
8
1
0
9
Hammarlund Pauline
29
19
849
2
2
0
0
7
Longo Miriam
24
22
1054
4
1
2
0
22
Lundin Karin
29
14
589
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baldi Rachele
29
2
180
0
0
0
0
1
Schroffenegger Katia
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agard Laura
34
4
390
0
0
0
0
16
Erzen Kaja
29
4
359
0
0
1
0
44
Faerge Emma
23
4
390
0
0
0
0
23
Georgieva Marina
27
4
270
0
0
1
0
3
Spinelli G.
30
1
17
0
0
0
0
14
Toniolo Martina
22
3
151
0
0
0
0
5
Tortelli Alice
26
1
1
0
0
0
0
27
Tucceri Cimini Linda
33
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bellucci Melissa
23
3
63
0
0
1
0
10
Catena Michela
24
5
325
2
0
1
0
4
Cinotti Norma
27
4
120
0
0
0
0
17
Janogy Madelen
28
4
268
2
0
0
0
18
Johannsdottir Alexandra
24
4
292
0
0
1
0
20
Mijatovic Milica
32
4
131
0
0
1
0
8
Parisi Alice
33
1
31
0
0
0
0
21
Severini Emma
20
4
342
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Boquete Veronica
37
4
374
1
0
0
0
9
Hammarlund Pauline
29
3
75
2
0
0
0
7
Longo Miriam
24
4
294
1
0
0
0
22
Lundin Karin
29
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baldi Rachele
29
13
1170
0
0
1
0
55
Russo Federica
32
0
0
0
0
0
0
1
Schroffenegger Katia
33
15
1380
0
0
2
0
12
Zuluri Athena
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agard Laura
34
23
1652
1
0
1
0
16
Erzen Kaja
29
25
2069
0
2
6
0
44
Faerge Emma
23
28
2370
0
4
0
0
23
Georgieva Marina
27
24
1880
0
1
4
1
3
Spinelli G.
30
7
150
0
0
0
0
14
Toniolo Martina
22
24
955
0
0
5
0
5
Tortelli Alice
26
16
1206
0
0
1
0
27
Tucceri Cimini Linda
33
7
101
0
0
0
0
2
Zaghini Alice
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bellucci Melissa
23
9
181
0
0
1
0
6
Breitner Stephanie
31
10
568
0
0
1
0
10
Catena Michela
24
27
2136
9
3
2
0
4
Cinotti Norma
27
15
600
1
0
1
0
17
Janogy Madelen
28
17
1118
9
0
0
0
18
Johannsdottir Alexandra
24
21
1078
3
0
1
0
15
Mailia Syria
18
0
0
0
0
0
0
20
Mijatovic Milica
32
25
1191
2
0
3
0
8
Parisi Alice
33
19
572
0
1
3
0
19
Santini Margherita
19
0
0
0
0
0
0
21
Severini Emma
20
27
2340
2
5
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Boquete Veronica
37
26
2293
10
8
1
0
9
Hammarlund Pauline
29
22
924
4
2
0
0
7
Longo Miriam
24
26
1348
5
1
2
0
22
Lundin Karin
29
15
600
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
48
Quảng cáo
Quảng cáo