Bóng đá, Áo: First Vienna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
First Vienna
Sân vận động:
Hohe Warte Stadium
(Vienna)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Unger Bernhard
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bauer Jurgen
27
5
450
0
0
1
0
36
Nnamdi Kelechi
19
5
416
0
1
1
0
17
Rosenberger Benjamin
29
5
450
1
3
1
0
28
Stratznig Kai
23
5
450
0
0
1
0
4
Szerencsi Niklas
25
5
450
0
0
2
0
34
Titkov Dean
21
4
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Dantas Lucas
23
1
78
0
0
0
0
8
Luxbacher Bernhard
30
4
306
1
0
1
0
22
Okungbowa Osarenren
31
3
126
0
0
0
0
14
Seo Jong-min
23
4
44
0
0
0
0
66
Ungar David
25
4
345
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdijanovic Amir
24
5
426
0
0
1
0
10
Djuricin Marco
32
5
402
2
0
1
0
77
Edelhofer Luca
24
4
102
0
0
0
0
16
Schmidt Patrick
27
4
48
0
0
0
0
45
Susso Bamba
22
2
106
0
0
0
0
18
Zimmermann Bernhard
23
5
286
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gitsov Aleksandar
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Giuliani Christopher
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bauer Jurgen
27
1
90
0
0
0
0
36
Nnamdi Kelechi
19
1
19
0
0
0
0
17
Rosenberger Benjamin
29
1
90
0
0
1
0
28
Stratznig Kai
23
1
46
0
0
0
0
4
Szerencsi Niklas
25
1
90
0
0
0
0
34
Titkov Dean
21
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Dantas Lucas
23
1
74
0
0
0
0
8
Luxbacher Bernhard
30
1
64
0
0
0
0
22
Okungbowa Osarenren
31
1
90
0
0
0
0
14
Seo Jong-min
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdijanovic Amir
24
2
90
3
0
0
0
10
Djuricin Marco
32
1
45
0
0
0
0
77
Edelhofer Luca
24
1
72
0
0
0
0
16
Schmidt Patrick
27
1
17
0
0
0
0
45
Susso Bamba
22
1
27
0
0
0
0
18
Zimmermann Bernhard
23
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gitsov Aleksandar
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Giuliani Christopher
26
1
90
0
0
0
0
Troindl Moritz
17
0
0
0
0
0
0
1
Unger Bernhard
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alozie Niklas
22
0
0
0
0
0
0
25
Bauer Jurgen
27
6
540
0
0
1
0
13
Lindmoser Wenzel
20
0
0
0
0
0
0
36
Nnamdi Kelechi
19
6
435
0
1
1
0
5
Pistrol Santino
18
0
0
0
0
0
0
17
Rosenberger Benjamin
29
6
540
1
3
2
0
28
Stratznig Kai
23
6
496
0
0
1
0
4
Szerencsi Niklas
25
6
540
0
0
2
0
34
Titkov Dean
21
5
80
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Dantas Lucas
23
2
152
0
0
0
0
21
Diomande Gontie
22
0
0
0
0
0
0
8
Luxbacher Bernhard
30
5
370
1
0
1
0
20
Nagele Felix
18
0
0
0
0
0
0
22
Okungbowa Osarenren
31
4
216
0
0
0
0
14
Seo Jong-min
23
5
90
0
0
0
0
66
Ungar David
25
4
345
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdijanovic Amir
24
7
516
3
0
1
0
Birkhahn Louis
19
0
0
0
0
0
0
59
Dilek Recep
19
0
0
0
0
0
0
10
Djuricin Marco
32
6
447
2
0
1
0
77
Edelhofer Luca
24
5
174
0
0
0
0
16
Schmidt Patrick
27
5
65
0
0
0
0
17
Stogiannidis Aris
21
0
0
0
0
0
0
45
Susso Bamba
22
3
133
0
0
0
0
27
Zeidler Vincent
16
0
0
0
0
0
0
18
Zimmermann Bernhard
23
6
286
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gitsov Aleksandar
37