Bóng đá, Áo: First Vienna Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
First Vienna Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piplits Pia
22
2
180
0
0
0
0
25
Wende Johanna
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amuchie Aldiana
21
3
241
0
0
0
0
20
Gorges Klara
24
1
16
0
0
0
0
11
Kerschbaumer Alina
17
3
255
1
3
0
0
14
Kovar Lena
25
3
270
0
0
2
0
4
Schneiderbauer Isabell
21
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Felix Lara
22
3
106
1
1
0
0
29
Gebert Leonie
22
3
270
0
2
0
0
21
Hahn Viktoria
25
2
178
0
0
0
0
10
Hocherl Lara
19
2
35
1
0
0
0
6
Osl Anna
16
3
260
1
1
0
0
15
Pfanner Patricia
21
3
197
2
2
1
0
26
Sarac Ines
21
3
236
2
0
0
0
17
Tomczak Mia
17
2
9
0
0
0
0
7
Wasser Claudia
30
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fankhauser Hannah
18
3
206
1
0
0
0
24
Havel Lilah
18
2
22
0
0
0
0
9
Lueger Denise
17
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobrounig Mark
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piplits Pia
22
2
180
0
0
0
0
1
Stainko Linda
17
0
0
0
0
0
0
25
Wende Johanna
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amuchie Aldiana
21
3
241
0
0
0
0
5
Cavic Jovana
21
0
0
0
0
0
0
6
Fuchs Lainie
21
0
0
0
0
0
0
20
Gorges Klara
24
1
16
0
0
0
0
11
Kerschbaumer Alina
17
3
255
1
3
0
0
14
Kovar Lena
25
3
270
0
0
2
0
4
Schneiderbauer Isabell
21
3
270
1
0
0
0
16
Seidl Nadine
21
0
0
0
0
0
0
36
Wimmer Maria
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Daase Lena
17
0
0
0
0
0
0
13
Felix Lara
22
3
106
1
1
0
0
29
Gebert Leonie
22
3
270
0
2
0
0
21
Hahn Viktoria
25
2
178
0
0
0
0
10
Hocherl Lara
19
2
35
1
0
0
0
6
Osl Anna
16
3
260
1
1
0
0
15
Pfanner Patricia
21
3
197
2
2
1
0
Potzl Valentina
16
0
0
0
0
0
0
26
Sarac Ines
21
3
236
2
0
0
0
12
Seidl Lena
?
0
0
0
0
0
0
17
Tomczak Mia
17
2
9
0
0
0
0
7
Wasser Claudia
30
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fankhauser Hannah
18
3
206
1
0
0
0
24
Havel Lilah
18
2
22
0
0
0
0
9
Lueger Denise
17
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobrounig Mark
35