Bóng đá, Cộng hòa Séc: FK Ceska Lipa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Ceska Lipa
Sân vận động:
Sân vận động bóng đá Novy Bor
(Novy Bor)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Novak Radek
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alhassan Uzair
23
3
250
0
0
1
0
77
Knejzlik Karel
28
2
180
0
0
1
0
22
Kouril Martin
34
2
180
0
0
0
0
21
Kubista Matej
29
3
270
1
0
0
0
16
Vlk Matej
23
3
270
0
0
0
0
5
Wendler Josef
20
3
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dufek Ladislav
22
3
216
1
0
0
0
14
Ondracek Adam
30
1
21
0
0
0
0
15
Skoda Jaroslav
21
3
270
0
0
0
0
10
Vit Matej
24
3
250
1
0
1
0
24
Vostrel Jan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Matousek Jakub
27
3
66
0
0
0
0
9
Novotny Jindrich
23
3
250
0
0
1
0
19
Simon Matej
26
3
244
3
0
1
0
17
Usman Hassan
23
3
86
0
0
0
0
18
Wexler Shaked
22
1
61
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fendrich Vilem
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alhassan Uzair
23
1
90
0
0
0
0
77
Knejzlik Karel
28
2
18
1
0
1
0
22
Kouril Martin
34
1
73
0
0
1
0
21
Kubista Matej
29
1
90
0
0
0
0
16
Vlk Matej
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dufek Ladislav
22
1
90
0
0
0
0
14
Ondracek Adam
30
1
63
0
0
0
0
15
Skoda Jaroslav
21
1
90
0
0
0
0
10
Vit Matej
24
1
28
0
0
0
0
24
Vostrel Jan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Matousek Jakub
27
1
73
0
0
1
0
9
Novotny Jindrich
23
1
18
0
0
0
0
19
Simon Matej
26
1
18
0
0
0
0
17
Usman Hassan
23
2
73
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fendrich Vilem
34
1
90
0
0
0
0
28
Kadlec Antonin
33
0
0
0
0
0
0
33
Kral Michal
27
0
0
0
0
0
0
1
Novak Radek
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alhassan Uzair
23
4
340
0
0
1
0
77
Knejzlik Karel
28
4
198
1
0
2
0
22
Kouril Martin
34
3
253
0
0
1
0
21
Kubista Matej
29
4
360
1
0
0
0
14
Matousek Petr
38
0
0
0
0
0
0
24
Nemsovsky Adrian
25
0
0
0
0
0
0
16
Petrous Adam
23
0
0
0
0
0
0
16
Vlk Matej
23
4
360
0
0
0
0
5
Wendler Josef
20
3
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brejcha Jaroslav
22
0
0
0
0
0
0
11
Dufek Ladislav
22
4
306
1
0
0
0
12
Hajdo Dominik
25
0
0
0
0
0
0
Hrna Filip
?
0
0
0
0
0
0
9
Jeseta Jiri
23
0
0
0
0
0
0
10
Kazda Matyas
26
0
0
0
0
0
0
14
Ondracek Adam
30
2
84
0
0
0
0
4
Romagnoli Lorenzo
20
0
0
0
0
0
0
15
Skoda Jaroslav
21
4
360
0
0
0
0
3
Sokol Jakub
?
0
0
0
0
0
0
10
Vit Matej
24
4
278
1
0
1
0
24
Vostrel Jan
22
2
180
0
0
0
0
26
Zizka Martin
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kmet Michal
19
0
0
0
0
0
0
21
Kriz Vojtech
21
0
0
0
0
0
0
13
Matousek Jakub
27
4
139
0
0
1
0
9
Novotny Jindrich
23
4
268
0
0
1
0
19
Simon Matej
26
4
262
3
0
1
0
17
Usman Hassan
23
5
159
2
0
0
0
18
Wexler Shaked
22
1
61
0
0
0
0