Bóng đá, Cộng hòa Séc: FK Pardubice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Pardubice
Sân vận động:
CFIG Arena
(Pardubice)
Sức chứa:
4 620
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Budinsky Viktor
30
17
1505
0
0
0
0
1
Kinsky Antonin
21
15
1284
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chlumecky Martin
27
8
702
0
1
4
1
5
Donat Denis
22
18
829
0
0
0
0
4
Halinsky Denis
20
23
1986
0
0
1
1
35
Kukucka Ondrej
20
14
1012
0
0
1
0
26
Ortiz Pablo
23
20
1777
0
0
7
1
23
Surzyn Michal
26
21
1766
1
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brdicka Filip
19
6
252
0
0
1
0
11
Danek Krystof
21
21
1551
6
1
6
0
15
Darmovzal Denis
23
15
920
2
0
0
0
19
Hlavaty Michal
25
30
2522
2
4
5
0
6
Icha Marek
22
23
1986
3
0
3
0
10
Kissiedou Laurent
25
10
570
0
0
0
0
16
Mares Dominik
21
13
915
0
1
2
1
21
Misek Stepan
18
12
513
0
0
1
0
24
Solil Tomas
24
16
1168
0
0
4
0
27
Sychra Vojtech
22
21
783
1
1
0
0
12
Tischler Emil
26
23
1132
1
2
2
0
7
Vacek Kamil
36
21
1333
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Pavel
39
23
828
1
1
2
0
17
Krobot Ladislav
23
24
969
4
0
5
0
18
Mukwelle William
21
7
207
0
0
0
1
8
Patrak Vojtech
24
24
1535
0
5
7
0
33
Zlatohlavek Tomas
23
22
1054
7
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovac Radoslav
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Smid Nicolas
25
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Donat Denis
22
2
210
0
0
0
0
4
Halinsky Denis
20
2
116
0
0
1
0
35
Kukucka Ondrej
20
1
95
0
0
0
0
23
Surzyn Michal
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Danek Krystof
21
1
75
0
0
1
0
15
Darmovzal Denis
23
1
47
0
0
0
0
19
Hlavaty Michal
25
1
46
0
0
0
0
21
Misek Stepan
18
2
91
0
0
0
0
27
Sychra Vojtech
22
2
181
1
0
0
0
12
Tischler Emil
26
2
210
0
0
0
0
7
Vacek Kamil
36
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Pavel
39
1
46
0
0
0
0
17
Krobot Ladislav
23
2
125
0
0
0
0
18
Mukwelle William
21
1
75
0
0
1
0
8
Patrak Vojtech
24
1
41
0
0
0
0
33
Zlatohlavek Tomas
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovac Radoslav
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Budinsky Viktor
30
17
1505
0
0
0
0
1
Kinsky Antonin
21
15
1284
0
0
2
1
87
Smid Nicolas
25
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chlumecky Martin
27
8
702
0
1
4
1
5
Donat Denis
22
20
1039
0
0
0
0
4
Halinsky Denis
20
25
2102
0
0
2
1
12
Jindra Vaclav
18
0
0
0
0
0
0
35
Kukucka Ondrej
20
15
1107
0
0
1
0
26
Ortiz Pablo
23
20
1777
0
0
7
1
23
Surzyn Michal
26
22
1886
1
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brdicka Filip
19
6
252
0
0
1
0
11
Danek Krystof
21
22
1626
6
1
7
0
15
Darmovzal Denis
23
16
967
2
0
0
0
19
Hlavaty Michal
25
31
2568
2
4
5
0
6
Icha Marek
22
23
1986
3
0
3
0
10
Kissiedou Laurent
25
10
570
0
0
0
0
2
Lupac Adam
23
0
0
0
0
0
0
16
Mares Dominik
21
13
915
0
1
2
1
21
Misek Stepan
18
14
604
0
0
1
0
24
Solil Tomas
24
16
1168
0
0
4
0
27
Sychra Vojtech
22
23
964
2
1
0
0
12
Tischler Emil
26
25
1342
1
2
2
0
7
Vacek Kamil
36
23
1497
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Pavel
39
24
874
1
1
2
0
17
Krobot Ladislav
23
26
1094
4
0
5
0
18
Mukwelle William
21
8
282
0
0
1
1
8
Patrak Vojtech
24
25
1576
0
5
7
0
33
Zlatohlavek Tomas
23
23
1144
7
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovac Radoslav
44
Quảng cáo
Quảng cáo