Bóng đá, Argentina: Flandria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Flandria
Sân vận động:
Estadio Carlos V
(Jauregui)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Figueroa Tomas
30
20
1800
0
0
1
0
1
Gagliardo Maximiliano
42
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camacho Andres
32
21
1885
3
0
3
1
4
Correa Martin
25
27
2166
0
0
8
0
6
Evangelista Fernando
33
9
810
0
0
1
0
13
Lorenzo Juan
21
1
90
0
0
1
0
6
Mariatti Matias
28
11
990
0
0
2
0
2
Morales Ariel
28
23
1983
0
0
3
1
4
Morales Rodrigo
22
16
650
0
0
1
0
14
Orensans Juan
20
11
585
0
0
1
0
3
Spitale Dante
23
26
2087
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bustamante Franco
26
27
2049
0
0
1
1
17
Echague Thiago
19
9
226
0
0
1
0
16
Gonzalez Alejandro Emanuel
37
11
573
0
0
5
0
8
Gonzalez Bautista
21
20
1300
2
0
2
0
11
Gonzalez Daniel
34
13
824
0
0
0
0
5
Guelfi Bruno
23
22
1679
3
0
3
1
15
Luduena Cristian
22
8
356
1
0
2
0
7
Luduenia Cristian
22
5
283
0
0
1
0
2
Nalerio Alejandro
22
16
1203
1
0
4
0
16
Salega Gonzalo
26
27
1477
2
0
4
1
8
Schiavoni Franco
31
21
1060
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ascacibar Mariano
20
17
579
1
0
3
0
17
Blanco Alejo
26
7
309
0
0
1
0
18
De La Riva Ramiro
20
2
30
0
0
0
0
18
Esteche Joan
21
24
745
0
0
2
0
20
Gimenez Benjamin
24
3
105
0
0
0
0
18
Jaureguiberrey Mariano
21
3
36
0
0
0
0
20
Martinez Tomas
23
6
373
1
0
1
0
9
Palacio Jonathan
24
31
2391
4
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Figueroa Tomas
30
20
1800
0
0
1
0
1
Gagliardo Maximiliano
42
11
990
0
0
2
0
12
Ramos Diego
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camacho Andres
32
21
1885
3
0
3
1
4
Correa Martin
25
27
2166
0
0
8
0
6
Evangelista Fernando
33
9
810
0
0
1
0
13
Lorenzo Juan
21
1
90
0
0
1
0
6
Mariatti Matias
28
11
990
0
0
2
0
2
Morales Ariel
28
23
1983
0
0
3
1
4
Morales Rodrigo
22
16
650
0
0
1
0
14
Orensans Juan
20
11
585
0
0
1
0
3
Spitale Dante
23
26
2087
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bustamante Franco
26
27
2049
0
0
1
1
17
Echague Thiago
19
9
226
0
0
1
0
15
Esposatto Santino
18
0
0
0
0
0
0
16
Gonzalez Alejandro Emanuel
37
11
573
0
0
5
0
8
Gonzalez Bautista
21
20
1300
2
0
2
0
11
Gonzalez Daniel
34
13
824
0
0
0
0
5
Guelfi Bruno
23
22
1679
3
0
3
1
15
Luduena Cristian
22
8
356
1
0
2
0
7
Luduenia Cristian
22
5
283
0
0
1
0
2
Nalerio Alejandro
22
16
1203
1
0
4
0
16
Salega Gonzalo
26
27
1477
2
0
4
1
8
Schiavoni Franco
31
21
1060
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ascacibar Mariano
20
17
579
1
0
3
0
17
Blanco Alejo
26
7
309
0
0
1
0
18
De La Riva Ramiro
20
2
30
0
0
0
0
18
Esteche Joan
21
24
745
0
0
2
0
20
Gimenez Benjamin
24
3
105
0
0
0
0
18
Jaureguiberrey Mariano
21
3
36
0
0
0
0
20
Martinez Tomas
23
6
373
1
0
1
0
9
Palacio Jonathan
24
31
2391
4
0
3
0