Bóng đá, Brazil: Fluminense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Fluminense
Sân vận động:
Maracanã
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
78 838
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Carioca
Serie A
Copa Libertadores
Recopa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabio
43
6
540
0
0
0
0
27
Felipe Alves
35
3
270
0
0
1
0
98
Vitor Eudes
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carlos Antonio
31
11
642
0
0
0
0
6
Diogo Barbosa
31
8
384
0
0
0
0
13
Felipe Andrade
21
7
514
0
0
2
0
23
Guga
25
6
468
0
0
2
0
41
Kayky Almeida
18
1
1
0
0
0
0
46
Lucas Justen
20
5
214
0
0
0
0
26
Manoel
34
2
97
0
0
0
0
12
Marcelo
35
6
370
0
0
0
0
4
Marlon
Chấn thương
28
2
118
0
0
0
0
47
Rafael Monteiro
20
5
142
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alexsander
20
4
217
0
0
0
0
7
Andre
Chấn thương
22
7
524
0
0
2
1
21
Arias Jhon
26
8
633
2
0
2
0
28
Arthur
19
5
261
0
0
0
0
90
Douglas Costa
33
5
230
0
0
1
0
30
Felipe Melo
40
4
249
0
0
2
0
22
Gabriel
Chấn thương
30
2
124
0
0
0
0
10
Ganso
34
5
339
0
0
1
0
45
Lima
27
7
411
0
0
2
0
8
Martinelli
22
7
566
0
0
2
0
20
Renato Augusto
36
8
498
0
0
1
0
29
Thiago Santos
34
5
314
0
0
2
2
37
Wallace
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alexandre Jesus
22
4
195
0
0
1
0
14
Cano German
36
5
450
2
0
0
0
80
David Terans
29
6
289
0
0
0
0
32
Isaac
20
6
448
2
0
1
0
9
John Kennedy
21
4
283
1
0
2
0
19
Kaua Elias
18
4
76
0
0
0
0
11
Keno
Chấn thương
34
4
295
1
0
1
0
18
Lele
Chấn thương
26
10
685
6
0
2
0
17
Lucumi Jan
20
1
20
0
0
1
0
77
Marquinhos
21
3
99
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernando Diniz
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabio
43
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carlos Antonio
31
1
45
0
0
0
0
6
Diogo Barbosa
31
2
72
0
0
0
0
1
Fabio
43
1
90
0
0
0
0
13
Felipe Andrade
21
2
55
0
0
0
0
23
Guga
25
1
46
0
0
1
0
26
Manoel
34
3
247
0
0
0
0
12
Marcelo
35
3
266
0
1
0
0
2
Samuel Xavier
33
3
229
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alexsander
20
1
24
0
0
1
0
7
Andre
Chấn thương
22
3
270
0
0
2
0
21
Arias Jhon
26
4
360
0
1
0
0
90
Douglas Costa
33
4
106
0
0
0
0
30
Felipe Melo
40
3
151
0
0
1
0
10
Ganso
34
4
304
1
2
2
0
45
Lima
27
4
251
2
0
2
0
8
Martinelli
22
4
360
1
0
1
0
20
Renato Augusto
36
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cano German
36
4
324
1
0
0
0
80
David Terans
29
1
22
0
0
0
0
32
Isaac
20
1
11
0
0
0
0
9
John Kennedy
21
3
75
0
0
1
0
19
Kaua Elias
18
2
13
0
0
0
0
77
Marquinhos
21
4
356
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernando Diniz
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabio
43
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carlos Antonio
31
2
28
0
0
0
0
6
Diogo Barbosa
31
1
7
0
0
0
0
13
Felipe Andrade
21
1
11
0
0
0
0
26
Manoel
34
1
90
0
0
1
0
12
Marcelo
35
3
235
0
0
0
0
2
Samuel Xavier
33
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andre
Chấn thương
22
3
226
0
0
0
0
21
Arias Jhon
26
3
270
0
1
0
0
90
Douglas Costa
33
2
55
0
1
0
0
30
Felipe Melo
40
3
172
0
0
2
0
10
Ganso
34
2
145
0
0
0
0
45
Lima
27
3
198
0
0
1
0
8
Martinelli
22
3
270
0
0
0
0
20
Renato Augusto
36
2
54
0
0
0
0
29
Thiago Santos
34
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cano German
36
2
170
1
0
0
0
80
David Terans
29
2
56
0
0
0
0
19
Kaua Elias
18
2
31
0
0
0
0
18
Lele
Chấn thương
26
2
134
0
0
0
0
77
Marquinhos
21
3
246
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernando Diniz
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabio
43
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Diogo Barbosa
31
2
144
0
0
0
1
23
Guga
25
2
96
0
0
1
0
12
Marcelo
35
2
38
0
0
0
0
4
Marlon
Chấn thương
28
1
35
0
0
0
0
2
Samuel Xavier
33
1
85
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andre
Chấn thương
22
2
180
0
0
0
0
21
Arias Jhon
26
2
180
2
0
0
0
90
Douglas Costa
33
2
61
0
0
0
0
30
Felipe Melo
40
2
102
0
0
0
0
10
Ganso
34
2
136
0
0
0
0
45
Lima
27
1
22
0
0
0
0
8
Martinelli
22
2
180
0
0
1
0
20
Renato Augusto
36
1
24
0
0
0
0
29
Thiago Santos
34
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cano German
36
2
159
0
0
1
0
9
John Kennedy
21
1
34
0
0
0
1
11
Keno
Chấn thương
34
2
121
0
0
0
0
18
Lele
Chấn thương
26
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernando Diniz
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabio
43
14
1260
0
0
1
0
27
Felipe Alves
35
3
270
0
0
1
0
50
Gustavo Ramalho
21
0
0
0
0
0
0
90
Medeiros de Freitas Kevyn Vinicius
18
0
0
0
0
0
0
98
Vitor Eudes
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Calegari
22
0
0
0
0
0
0
25
Carlos Antonio
31
14
715
0
0
0
0
6
Diogo Barbosa
31
13
607
0
0
0
1
1
Fabio
43
1
90
0
0
0
0
13
Felipe Andrade
21
10
580
0
0
2
0
23
Guga
25
9
610
0
0
4
0
41
Kayky Almeida
18
1
1
0
0
0
0
46
Lucas Justen
20
5
214
0
0
0
0
26
Manoel
34
6
434
0
0
1
0
12
Marcelo
35
14
909
0
1
0
0
4
Marlon
Chấn thương
28
3
153
0
0
0
0
47
Rafael Monteiro
20
5
142
0
0
0
0
2
Samuel Xavier
33
7
584
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alexsander
20
5
241
0
0
1
0
7
Andre
Chấn thương
22
15
1200
0
0
4
1
21
Arias Jhon
26
17
1443
4
2
2
0
28
Arthur
19
5
261
0
0
0
0
90
Douglas Costa
33
13
452
0
1
1
0
30
Felipe Melo
40
12
674
0
0
5
0
22
Gabriel
Chấn thương
30
2
124
0
0
0
0
10
Ganso
34
13
924
1
2
3
0
52
Gustavo Dohmann
18
0
0
0
0
0
0
45
Lima
27
15
882
2
0
5
0
8
Martinelli
22
16
1376
1
0
4
0
20
Renato Augusto
36
12
607
0
0
1
0
53
Thiago
20
0
0
0
0
0
0
29
Thiago Santos
34
8
540
0
0
3
2
37
Wallace
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alexandre Jesus
22
4
195
0
0
1
0
14
Cano German
36
13
1103
4
0
1
0
80
David Terans
29
9
367
0
0
0
0
32
Isaac
20
7
459
2
0
1
0
9
John Kennedy
21
8
392
1
0
3
1
19
Kaua Elias
18
8
120
0
0
0
0
11
Keno
Chấn thương
34
6
416
1
0
1
0
18
Lele
Chấn thương
26
13
841
6
0
2
0
17
Lucumi Jan
20
1
20
0
0
1
0
77
Marquinhos
21
10
701
2
1
3
0
15
Matheus Reis
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernando Diniz
50
Quảng cáo
Quảng cáo