Bóng đá, Ý: Foggia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Foggia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Nobile Tommaso
27
20
1800
0
0
2
0
1
Perina Pietro
32
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonacci Gianmarco
22
14
468
2
0
1
0
33
Carillo Luigi
27
27
2339
0
0
7
0
15
Ercolani Luca
24
12
949
2
0
2
0
24
Papazov Tomislav
22
15
411
0
0
1
0
18
Riccardi Davide
28
25
1779
1
0
8
1
3
Rizzo Alberto
27
24
1943
0
0
3
0
31
Salines Emmanuel
23
35
2890
7
0
6
0
2
Silvestro Alessandro
21
11
868
2
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Di Noia Giovanni
29
24
1709
0
0
6
1
8
Marino Andrea
23
21
1240
1
0
8
0
6
Martini Jacopo
19
27
1630
0
0
4
0
19
Odjer Moses
27
22
1244
0
0
6
0
14
Pazienza Orazio
18
1
1
0
0
0
0
11
Rolando Mattia
31
15
981
1
0
2
0
25
Rossi Alessio
20
6
104
0
0
1
0
26
Tascone Simone
26
16
1197
2
0
2
1
5
Tenkorang Joshua
23
9
394
0
0
1
0
27
Vezzoni Franco
22
33
2255
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Embalo Carlos
29
16
645
3
0
1
1
37
Gagliano Luca
23
14
639
3
0
1
0
23
Manneh Kalifa
25
5
24
0
0
0
0
10
Millico Vincenzo
23
15
1180
2
0
3
0
99
Santaniello Emanuele
34
11
749
3
0
0
0
7
Schenetti Andrea
33
30
1750
4
0
2
0
9
Tonin Riccardo
23
34
2181
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Simone Luca
17
0
0
0
0
0
0
96
Nobile Tommaso
27
20
1800
0
0
2
0
1
Perina Pietro
32
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonacci Gianmarco
22
14
468
2
0
1
0
33
Carillo Luigi
27
27
2339
0
0
7
0
15
Ercolani Luca
24
12
949
2
0
2
0
24
Papazov Tomislav
22
15
411
0
0
1
0
18
Riccardi Davide
28
25
1779
1
0
8
1
3
Rizzo Alberto
27
24
1943
0
0
3
0
31
Salines Emmanuel
23
35
2890
7
0
6
0
2
Silvestro Alessandro
21
11
868
2
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agnelli Gerardo
18
0
0
0
0
0
0
28
Di Noia Giovanni
29
24
1709
0
0
6
1
8
Marino Andrea
23
21
1240
1
0
8
0
6
Martini Jacopo
19
27
1630
0
0
4
0
19
Odjer Moses
27
22
1244
0
0
6
0
14
Pazienza Orazio
18
1
1
0
0
0
0
11
Rolando Mattia
31
15
981
1
0
2
0
25
Rossi Alessio
20
6
104
0
0
1
0
26
Tascone Simone
26
16
1197
2
0
2
1
5
Tenkorang Joshua
23
9
394
0
0
1
0
27
Vezzoni Franco
22
33
2255
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Divietro Samuele
18
0
0
0
0
0
0
95
Embalo Carlos
29
16
645
3
0
1
1
37
Gagliano Luca
23
14
639
3
0
1
0
23
Manneh Kalifa
25
5
24
0
0
0
0
10
Millico Vincenzo
23
15
1180
2
0
3
0
99
Santaniello Emanuele
34
11
749
3
0
0
0
7
Schenetti Andrea
33
30
1750
4
0
2
0
9
Tonin Riccardo
23
34
2181
5
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo