Bóng đá, Anh: Forest Green trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Forest Green
Sân vận động:
The New Lawn
(Nailsworth)
Sức chứa:
5 147
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daniels Luke
36
19
1683
0
0
2
0
39
Reyes Vicente
20
16
1440
0
0
0
0
20
Searle Jamie
23
1
27
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bernard Dominic
27
37
2565
0
0
7
1
25
Dabo Fankaty
28
31
1878
0
2
6
0
5
Inniss Ryan
28
36
3113
0
2
12
2
4
Johnson Darnell
25
9
135
0
0
2
0
36
Keogh Richard
37
15
1231
0
0
1
0
2
Lavinier Marcel
23
14
445
0
1
3
1
15
Moore-Taylor Jordan
30
32
2638
1
0
7
0
17
Robson Jamie
26
46
3650
1
1
10
0
16
Thompson Dominic
23
18
1434
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brown Reece
28
11
503
1
0
3
0
27
Bunker Harvey
21
42
2716
1
1
7
1
11
Garrick Jordan
25
8
580
2
0
0
0
28
Jones Callum
23
26
1145
1
0
7
1
18
Maddox Jacob
25
18
617
0
0
2
0
7
McAllister Kyle
25
44
3599
6
7
4
0
8
McCann Charlie
22
41
3340
4
2
8
0
46
Osadebe Emmanuel
27
20
1737
3
0
5
0
10
Oyedele Maximilano
19
4
65
0
0
0
0
19
Robertson Sean
22
12
315
0
1
1
1
21
Rodriguez Alex
30
3
152
0
0
3
1
51
Thompson Jesse
18
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Doidge Christian
31
18
1602
3
3
0
0
37
Holland Nathan
25
3
151
0
0
0
0
23
Omotoye Tyrese
21
34
1397
1
3
3
0
9
Stevens Mathew
26
28
1633
9
1
0
0
24
Sully Olly
18
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Connor Daniel
43
Cotterill Steve
59
Horseman David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Searle Jamie
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bernard Dominic
27
1
90
0
0
0
0
4
Johnson Darnell
25
1
90
0
0
0
0
15
Moore-Taylor Jordan
30
1
86
0
0
0
0
17
Robson Jamie
26
1
29
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bunker Harvey
21
1
90
0
0
1
0
28
Jones Callum
23
1
15
0
0
0
0
18
Maddox Jacob
25
1
15
0
0
0
0
7
McAllister Kyle
25
1
29
0
0
0
0
8
McCann Charlie
22
1
76
0
0
0
0
19
Robertson Sean
22
1
61
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Omotoye Tyrese
21
1
90
1
0
0
0
9
Stevens Mathew
26
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Connor Daniel
43
Cotterill Steve
59
Horseman David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Searle Jamie
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bernard Dominic
27
3
165
0
0
0
0
25
Dabo Fankaty
28
2
79
0
0
0
0
5
Inniss Ryan
28
1
67
0
0
1
0
4
Johnson Darnell
25
2
180
0
0
0
0
2
Lavinier Marcel
23
1
90
0
0
1
0
15
Moore-Taylor Jordan
30
2
118
0
0
0
0
17
Robson Jamie
26
4
357
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bunker Harvey
21
4
275
0
0
0
0
28
Jones Callum
23
1
90
0
0
0
0
18
Maddox Jacob
25
2
56
0
0
1
0
8
McCann Charlie
22
2
171
0
0
1
0
34
McKenzie Zachariah
?
1
18
0
0
1
0
19
Robertson Sean
22
3
92
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Holland Nathan
25
1
31
0
0
0
0
23
Omotoye Tyrese
21
4
317
2
1
1
0
9
Stevens Mathew
26
2
177
1
0
0
0
24
Sully Olly
18
2
49
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Connor Daniel
43
Cotterill Steve
59
Horseman David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daniels Luke
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bernard Dominic
27
1
90
0
0
0
0
25
Dabo Fankaty
28
2
102
0
2
1
0
5
Inniss Ryan
28
1
76
0
0
0
0
4
Johnson Darnell
25
3
195
0
0
0
0
15
Moore-Taylor Jordan
30
2
147
0
0
0
0
17
Robson Jamie
26
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brown Reece
28
1
14
0
0
0
0
27
Bunker Harvey
21
4
347
1
1
0
0
28
Jones Callum
23
3
218
0
0
0
0
18
Maddox Jacob
25
1
90
0
0
0
0
7
McAllister Kyle
25
2
102
1
0
0
0
8
McCann Charlie
22
4
360
0
2
0
0
19
Robertson Sean
22
3
215
1
0
1
0
51
Thompson Jesse
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Holland Nathan
25
1
27
0
0
0
0
23
Omotoye Tyrese
21
4
304
2
0
0
0
9
Stevens Mathew
26
2
92
1
0
1
0
24
Sully Olly
18
3
24
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Connor Daniel
43
Cotterill Steve
59
Horseman David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daniels Luke
36
20
1773
0
0
2
0
41
Pagel Fiachra
20
0
0
0
0
0
0
39
Reyes Vicente
20
16
1440
0
0
0
0
20
Searle Jamie
23
6
477
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bernard Dominic
27
42
2910
0
0
7
1
25
Dabo Fankaty
28
35
2059
0
4
7
0
5
Inniss Ryan
28
38
3256
0
2
13
2
4
Johnson Darnell
25
15
600
0
0
2
0
36
Keogh Richard
37
15
1231
0
0
1
0
2
Lavinier Marcel
23
15
535
0
1
4
1
15
Moore-Taylor Jordan
30
37
2989
1
0
7
0
17
Robson Jamie
26
55
4396
2
2
12
0
16
Thompson Dominic
23
18
1434
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Aldridge Jesse
?
0
0
0
0
0
0
29
Brown Reece
28
12
517
1
0
3
0
27
Bunker Harvey
21
51
3428
2
2
8
1
11
Garrick Jordan
25
8
580
2
0
0
0
28
Jones Callum
23
31
1468
1
0
7
1
18
Maddox Jacob
25
22
778
0
0
3
0
7
McAllister Kyle
25
47
3730
7
7
4
0
8
McCann Charlie
22
48
3947
4
4
9
0
34
McKenzie Zachariah
?
1
18
0
0
1
0
35
Merrett William
?
0
0
0
0
0
0
46
Osadebe Emmanuel
27
20
1737
3
0
5
0
10
Oyedele Maximilano
19
4
65
0
0
0
0
19
Robertson Sean
22
19
683
1
1
4
1
21
Rodriguez Alex
30
3
152
0
0
3
1
51
Thompson Jesse
18
2
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Doidge Christian
31
18
1602
3
3
0
0
37
Holland Nathan
25
5
209
0
0
0
0
23
Omotoye Tyrese
21
43
2108
6
4
4
0
9
Stevens Mathew
26
33
1978
11
1
1
0
24
Sully Olly
18
7
98
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Connor Daniel
43
Cotterill Steve
59
Horseman David
40
Quảng cáo
Quảng cáo