Bóng đá, Scotland: Forfar Athletic trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Forfar Athletic
Sân vận động:
Station Park
(Forfar)
Sức chứa:
6 777
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCallum Marc
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Matthew
29
2
45
0
0
0
0
6
Dolzanski Jake
27
5
437
0
0
2
0
15
Lemon Mackenzie
22
1
90
0
0
0
0
18
Lorimer Lewis
20
5
346
0
0
1
0
14
Mailer Angus
27
5
450
0
1
2
0
2
Martin Lewis
29
5
450
0
0
1
0
4
Morrison Stuart
26
5
450
1
0
1
0
3
Scott Christopher
29
4
347
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cannon Nathan
20
2
32
0
0
1
0
11
Inglis Kieran
25
5
197
0
0
2
0
8
Slater Craig
31
5
387
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
MacLean Ross
28
5
412
2
0
1
0
10
Rennie Martin
31
5
424
2
0
1
0
17
Richardson Jamie
20
3
61
0
0
1
0
9
Shepherd Scott
29
5
368
0
0
1
0
19
Sutherland Jake
18
2
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCallum Marc
32
2
180
0
0
1
0
21
Stafford Neil
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Matthew
29
4
154
0
0
1
0
6
Dolzanski Jake
27
4
331
0
0
2
0
15
Lemon Mackenzie
22
4
175
0
0
0
0
18
Lorimer Lewis
20
4
180
0
0
0
0
14
Mailer Angus
27
4
274
0
0
1
0
2
Martin Lewis
29
4
360
0
0
0
0
4
Morrison Stuart
26
3
270
0
0
3
0
3
Scott Christopher
29
4
258
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cannon Nathan
20
4
138
0
0
0
0
11
Inglis Kieran
25
4
189
1
0
1
0
8
Slater Craig
31
4
322
0
1
1
0
16
Whatley Mark
35
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
MacLean Ross
28
2
172
0
0
0
0
10
Rennie Martin
31
4
290
1
1
0
0
17
Richardson Jamie
20
4
106
0
0
0
0
9
Shepherd Scott
29
4
325
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCallum Marc
32
7
630
0
0
1
0
21
Stafford Neil
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Matthew
29
6
199
0
0
1
0
6
Dolzanski Jake
27
9
768
0
0
4
0
15
Lemon Mackenzie
22
5
265
0
0
0
0
18
Lorimer Lewis
20
9
526
0
0
1
0
14
Mailer Angus
27
9
724
0
1
3
0
2
Martin Lewis
29
9
810
0
0
1
0
4
Morrison Stuart
26
8
720
1
0
4
0
3
Scott Christopher
29
8
605
0
1
1
0
22
Young Greig
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cannon Nathan
20
6
170
0
0
1
0
11
Inglis Kieran
25
9
386
1
0
3
0
8
Slater Craig
31
9
709
0
2
4
0
16
Whatley Mark
35
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
MacLean Ross
28
7
584
2
0
1
0
10
Rennie Martin
31
9
714
3
1
1
0
17
Richardson Jamie
20
7
167
0
0
1
0
9
Shepherd Scott
29
9
693
1
0
3
0
19
Sutherland Jake
18
2
18
0
0
0
0