Bóng đá, Brazil: Fortaleza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Fortaleza
Sân vận động:
Castelão
(Fortaleza)
Sức chứa:
60 326
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cearense
Serie A
Copa do Nordeste
Copa do Brasil
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Ricardo
35
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Britez Emanuel
32
6
493
0
0
2
1
6
Bruno Pacheco
32
7
521
0
0
5
1
25
Cardona Tomas
28
3
270
0
0
2
0
20
Dudu
26
3
243
0
0
0
0
13
Kuscevic Benjamin
28
5
365
0
0
2
0
2
Tinga
30
6
540
1
0
0
0
4
Titi
36
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andrade Kervin
19
7
312
1
0
1
0
10
Calebe
24
5
194
2
0
0
0
35
Hercules
23
2
149
0
0
0
0
37
Kauan
19
7
459
1
0
1
0
88
Lucas Sasha
34
6
340
0
0
1
0
18
Luquinhas
27
3
110
0
0
0
0
11
Marinho
33
7
387
1
0
1
0
28
Pedro Augusto
27
1
2
0
0
0
0
7
Pochettino Tomas
28
6
329
0
0
0
0
22
Yago Pikachu
31
8
376
3
0
1
1
17
Ze Welison
29
7
587
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucero Juan
32
9
603
3
0
2
0
39
Machuca Imanol
24
7
209
2
0
2
0
21
Moises
27
9
365
3
0
0
0
32
Pedro Rocha
29
3
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vojvoda Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Ricardo
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Britez Emanuel
32
3
270
0
0
1
0
6
Bruno Pacheco
32
3
212
0
0
0
0
36
Felipe Jonatan
26
1
59
0
0
0
0
13
Kuscevic Benjamin
28
1
90
0
0
0
0
2
Tinga
30
3
188
0
0
0
0
4
Titi
36
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andrade Kervin
19
1
71
1
0
0
0
35
Hercules
23
3
182
1
0
0
0
88
Lucas Sasha
34
3
101
0
0
0
0
11
Marinho
33
3
168
0
0
0
0
28
Pedro Augusto
27
3
133
0
1
2
0
7
Pochettino Tomas
28
2
170
0
1
1
0
22
Yago Pikachu
31
3
132
0
0
0
0
17
Ze Welison
29
2
139
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breno Lopes
28
1
59
0
1
0
0
9
Lucero Juan
32
2
163
1
1
1
0
39
Machuca Imanol
24
3
116
1
0
0
0
21
Moises
27
3
91
0
0
0
0
79
Renato Kayzer
28
2
101
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vojvoda Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Ricardo
35
6
488
0
0
1
0
23
Santos
34
4
323
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Britez Emanuel
32
5
450
0
0
4
0
6
Bruno Pacheco
32
4
345
0
0
2
0
25
Cardona Tomas
28
6
516
0
0
2
0
20
Dudu
26
6
372
0
0
0
0
13
Kuscevic Benjamin
28
6
516
0
0
3
0
36
Thauan Lara
20
1
82
0
0
0
0
2
Tinga
30
5
322
0
0
1
0
4
Titi
36
5
298
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andrade Kervin
19
5
328
3
0
0
0
10
Calebe
24
4
183
0
0
0
0
35
Hercules
23
1
45
0
0
0
0
37
Kauan
19
7
291
0
0
0
0
88
Lucas Sasha
34
5
341
0
0
0
0
18
Luquinhas
27
6
110
0
0
1
0
11
Marinho
33
8
417
1
0
1
0
16
Matheus Rossetto
27
2
136
0
0
0
0
28
Pedro Augusto
27
4
295
0
0
1
0
7
Pochettino Tomas
28
8
426
1
0
2
0
22
Yago Pikachu
31
8
421
3
0
1
0
17
Ze Welison
29
5
331
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucero Juan
32
7
440
2
0
1
0
39
Machuca Imanol
24
6
216
0
0
0
0
21
Moises
27
7
458
3
0
0
0
32
Pedro Rocha
29
5
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vojvoda Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Ricardo
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Britez Emanuel
32
1
90
0
0
0
0
6
Bruno Pacheco
32
1
5
0
0
0
0
36
Felipe Jonatan
26
1
86
0
0
0
0
13
Kuscevic Benjamin
28
1
0
1
0
0
0
2
Tinga
30
2
90
0
0
0
0
4
Titi
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andrade Kervin
19
3
23
1
0
0
0
10
Calebe
24
1
0
0
0
0
0
35
Hercules
23
1
5
0
0
0
0
11
Marinho
33
1
23
0
0
0
0
16
Matheus Rossetto
27
1
68
0
0
0
0
7
Pochettino Tomas
28
1
90
0
0
0
0
22
Yago Pikachu
31
1
68
0
0
0
0
17
Ze Welison
29
2
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucero Juan
32
3
90
1
0
0
0
39
Machuca Imanol
24
1
74
0
0
0
0
21
Moises
27
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vojvoda Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Ricardo
35
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Britez Emanuel
32
3
270
0
0
1
1
6
Bruno Pacheco
32
3
155
0
0
0
0
25
Cardona Tomas
28
3
203
0
0
0
0
20
Dudu
26
1
90
0
0
0
0
13
Kuscevic Benjamin
28
1
90
0
0
0
0
2
Tinga
30
1
31
0
0
0
0
4
Titi
36
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Emmanuel Martinez
29
1
9
0
0
0
0
35
Hercules
23
3
168
1
1
1
0
37
Kauan
19
1
73
0
0
0
0
88
Lucas Sasha
34
3
54
0
0
1
0
18
Luquinhas
27
1
16
0
0
0
0
11
Marinho
33
1
9
0
0
0
1
28
Pedro Augusto
27
2
176
0
0
1
0
7
Pochettino Tomas
28
3
245
0
4
0
0
22
Yago Pikachu
31
3
262
4
1
0
0
17
Ze Welison
29
3
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucero Juan
32
2
142
4
0
0
0
39
Machuca Imanol
24
3
229
1
2
0
0
21
Moises
27
1
17
0
0
0
0
32
Pedro Rocha
29
2
57
0
1
1
0
79
Renato Kayzer
28
1
9
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vojvoda Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Ricardo
35
22
1928
0
0
2
0
30
Mauricio Kozlinski
32
0
0
0
0
0
0
23
Santos
34
4
323
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Britez Emanuel
32
18
1573
0
0
8
2
6
Bruno Pacheco
32
18
1238
0
0
7
1
25
Cardona Tomas
28
12
989
0
0
4
0
20
Dudu
26
10
705
0
0
0
0
36
Felipe Jonatan
26
2
145
0
0
0
0
19
Geilson Souza
20
0
0
0
0
0
0
14
Jonathan
24
0
0
0
0
0
0
13
Kuscevic Benjamin
28
14
1061
1
0
5
0
36
Thauan Lara
20
1
82
0
0
0
0
2
Tinga
30
17
1171
1
0
1
0
4
Titi
36
16
1266
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amorim
18
0
0
0
0
0
0
77
Andrade Kervin
19
16
734
6
0
1
0
10
Calebe
24
10
377
2
0
0
0
8
Emmanuel Martinez
29
1
9
0
0
0
0
35
Hercules
23
10
549
2
1
1
0
37
Kauan
19
15
823
1
0
1
0
88
Lucas Sasha
34
17
836
0
0
2
0
18
Luquinhas
27
10
236
0
0
1
0
11
Marinho
33
20
1004
2
0
2
1
16
Matheus Rossetto
27
3
204
0
0
0
0
28
Pedro Augusto
27
10
606
0
1
4
0
7
Pochettino Tomas
28
20
1260
1
5
3
0
22
Yago Pikachu
31
23
1259
10
1
2
1
17
Ze Welison
29
19
1309
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breno Lopes
28
1
59
0
1
0
0
34
Iarley Barros
21
0
0
0
0
0
0
49
Kaue Canela
20
0
0
0
0
0
0
9
Lucero Juan
32
23
1438
11
1
4
0
39
Machuca Imanol
24
20
844
4
2
2
0
21
Moises
27
21
948
6
0
0
0
32
Pedro Rocha
29
10
528
0
1
1
0
79
Renato Kayzer
28
3
110
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vojvoda Juan
48
Quảng cáo
Quảng cáo