Bóng đá, Iceland: Fram trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Fram
Sân vận động:
Laugardalsvöllur
(Reykjavík)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olafsson Olafur
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arnarson Adam
28
4
152
0
0
0
0
8
Asgrimsson Haraldur
23
2
98
1
0
0
0
9
Chopart Kennie
33
4
316
0
0
1
0
71
Elisson Alex
26
5
434
0
0
4
0
5
McLagan Kyle
28
5
439
0
0
1
0
31
Orrason Thengill
18
1
12
0
0
0
0
25
Sigurdsson Freyr
18
4
151
1
0
0
0
3
Thorbjornsson Thorri
17
5
444
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aegisson Mar
24
4
360
0
0
0
0
15
Baldursson Breki
17
3
18
0
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
27
5
450
1
1
1
0
28
Fernandes Tiago
29
5
435
0
1
2
0
6
Geirsson Tryggvi
23
5
303
0
1
1
0
32
Ingason Aron
22
5
49
0
0
0
0
11
Thordarson Magnus
24
4
346
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dadason Viktor
15
2
29
1
0
0
0
7
Magnusson Gudmundur
32
5
393
1
0
1
0
79
Pohl Jannik
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hannesson Stefan
28
1
90
0
0
0
0
1
Olafsson Olafur
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arnarson Adam
28
2
111
0
0
0
0
9
Chopart Kennie
33
3
226
1
0
0
0
2
Gudjonsson Brynjar
32
1
10
0
0
0
0
31
Orrason Thengill
18
3
270
0
0
0
0
25
Sigurdsson Freyr
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aegisson Mar
24
3
254
0
0
0
0
15
Baldursson Breki
17
3
130
0
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
27
2
75
2
0
0
0
6
Geirsson Tryggvi
23
2
138
0
0
0
0
27
Gudmundsson Sigfus
20
3
180
0
0
1
0
32
Ingason Aron
22
2
135
0
0
0
0
22
Jonsson Oskar
27
1
26
0
0
0
1
4
Sigurjonsson Orri
29
3
174
0
0
1
0
11
Thordarson Magnus
24
2
176
1
0
1
0
29
Vidarsson Mikael
19
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dadason Viktor
15
2
116
1
0
0
0
7
Magnusson Gudmundur
32
3
220
2
0
0
0
20
Vilhjalmsson Egill
19
3
103
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olafsson Olafur
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adalsteinsson Aron Kari
24
1
46
0
0
0
0
17
Arnarson Adam
28
3
258
0
0
0
0
9
Chopart Kennie
33
4
360
2
0
1
1
2
Gudjonsson Brynjar
32
4
206
0
0
2
0
31
Orrason Thengill
18
5
388
0
0
2
0
25
Sigurdsson Freyr
18
3
176
0
0
0
0
3
Thorbjornsson Thorri
17
5
364
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aegisson Mar
24
1
13
0
0
0
0
15
Baldursson Breki
17
4
287
1
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
27
4
246
0
0
0
0
28
Fernandes Tiago
29
3
196
0
0
0
0
6
Geirsson Tryggvi
23
5
246
1
0
0
0
27
Gudmundsson Sigfus
20
5
373
0
0
1
0
32
Ingason Aron
22
4
149
0
0
0
0
14
Pall Ellertsson Markus
18
1
8
0
0
1
0
11
Thordarson Magnus
24
5
303
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dadason Viktor
15
3
141
0
0
0
0
7
Magnusson Gudmundur
32
4
317
1
0
0
0
79
Pohl Jannik
28
5
368
3
0
0
0
20
Vilhjalmsson Egill
19
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hannesson Stefan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arnarson Adam
28
1
90
0
0
0
0
8
Asgrimsson Haraldur
23
1
90
0
0
0
0
9
Chopart Kennie
33
1
90
0
0
0
0
31
Orrason Thengill
18
1
90
0
0
0
0
25
Sigurdsson Freyr
18
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldursson Breki
17
1
59
0
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
27
1
32
0
0
0
0
27
Bjarkason Anton
20
1
28
0
0
0
0
28
Fernandes Tiago
29
1
32
0
0
0
0
6
Geirsson Tryggvi
23
1
63
0
0
0
0
32
Ingason Aron
22
1
90
1
0
0
0
4
Sigurjonsson Orri
29
1
46
0
0
1
0
11
Thordarson Magnus
24
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dadason Viktor
15
1
46
0
0
0
0
20
Vilhjalmsson Egill
19
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hannesson Stefan
28
2
180
0
0
0
0
1
Olafsson Olafur
28
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adalsteinsson Aron Kari
24
1
46
0
0
0
0
17
Arnarson Adam
28
10
611
0
0
0
0
8
Asgrimsson Haraldur
23
3
188
1
0
0
0
9
Chopart Kennie
33
12
992
3
0
2
1
71
Elisson Alex
26
5
434
0
0
4
0
2
Gudjonsson Brynjar
32
5
216
0
0
2
0
14
Magnusson Hlynur
33
0
0
0
0
0
0
5
McLagan Kyle
28
5
439
0
0
1
0
31
Orrason Thengill
18
10
760
0
0
2
0
25
Sigurdsson Freyr
18
11
656
1
0
0
0
3
Thorbjornsson Thorri
17
10
808
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aegisson Mar
24
8
627
0
0
0
0
15
Baldursson Breki
17
11
494
1
0
0
0
10
Bello Saraiva Frederico
27
12
803
3
1
1
0
27
Bjarkason Anton
20
1
28
0
0
0
0
28
Fernandes Tiago
29
9
663
0
1
2
0
6
Geirsson Tryggvi
23
13
750
1
1
1
0
27
Gudmundsson Sigfus
20
8
553
0
0
2
0
32
Ingason Aron
22
12
423
1
0
0
0
22
Jonsson Oskar
27
1
26
0
0
0
1
14
Pall Ellertsson Markus
18
1
8
0
0
1
0
4
Sigurjonsson Orri
29
4
220
0
0
2
0
11
Thordarson Magnus
24
12
870
2
1
2
0
29
Vidarsson Mikael
19
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dadason Viktor
15
8
332
2
0
0
0
7
Magnusson Gudmundur
32
12
930
4
0
1
0
79
Pohl Jannik
28
6
458
3
0
0
0
20
Vilhjalmsson Egill
19
6
211
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristinsson Runar
54
Quảng cáo
Quảng cáo