Bóng đá, Ý: Frosinone U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Frosinone U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Avella Michele
24
12
1080
0
0
1
0
44
Lagonigro Antonio
18
2
180
0
0
0
0
37
Palmisani Lorenzo
19
18
1620
0
0
1
0
1
Romano Tiziano
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Amerighi Igor
19
18
938
1
0
3
0
92
Bouabre Evan
20
15
1252
0
0
1
0
25
Cesari Nicolo
18
10
691
0
0
3
0
30
Ioannou Andreas
19
6
405
0
0
1
0
13
Kamensek-Pahic Matjaz
19
17
1515
0
0
5
0
28
Macej Daniel
20
7
511
0
0
1
0
5
Pahic Matjaz
19
2
135
0
0
0
0
13
Petta Andrea
19
11
990
1
0
2
0
6
Severino Gennaro
19
20
1354
0
0
0
0
21
Shkambaj Ardit
18
6
55
0
0
0
0
3
Stefanelli Francesco
18
11
500
0
0
1
1
15
Zaknic Lazar
20
17
1455
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boccia Alessandro
19
33
2790
7
0
9
0
45
Cichella Matteo
18
17
1506
1
0
4
0
21
Ferizaj Justin
19
17
1091
2
0
0
0
10
Milazzo Simone
20
24
1002
1
0
2
0
16
Molignano Gaetano
17
22
1083
1
0
3
0
7
Romano Alessandro
19
15
1148
1
0
2
0
2
Romano Raffaele
19
21
1768
0
0
2
0
33
Stoyanov Steliyan
18
4
207
1
0
1
0
14
Vural Isak
17
6
348
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Antoci Matteo
18
4
95
0
0
0
0
70
Aromatico Raul
18
3
38
0
0
0
0
18
Cichero Alejandro
17
19
554
1
0
0
0
23
Dixon Damar
20
15
679
0
0
0
0
34
Fiorito Loris
17
2
12
0
0
0
0
28
Luna Agustin
18
7
591
2
0
0
0
17
Mezsargs Kristians
18
24
1240
7
0
1
0
24
Selvini Alessandro
20
19
1701
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregucci Angelo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Avella Michele
24
12
1080
0
0
1
0
44
Lagonigro Antonio
18
2
180
0
0
0
0
80
Minicangeli Francesco
18
0
0
0
0
0
0
37
Palmisani Lorenzo
19
18
1620
0
0
1
0
1
Romano Tiziano
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Amerighi Igor
19
18
938
1
0
3
0
92
Bouabre Evan
20
15
1252
0
0
1
0
25
Cesari Nicolo
18
10
691
0
0
3
0
30
Ioannou Andreas
19
6
405
0
0
1
0
13
Kamensek-Pahic Matjaz
19
17
1515
0
0
5
0
28
Macej Daniel
20
7
511
0
0
1
0
5
Pahic Matjaz
19
2
135
0
0
0
0
13
Petta Andrea
19
11
990
1
0
2
0
17
Rocci Valerio
18
0
0
0
0
0
0
6
Severino Gennaro
19
20
1354
0
0
0
0
21
Shkambaj Ardit
18
6
55
0
0
0
0
3
Stefanelli Francesco
18
11
500
0
0
1
1
15
Zaknic Lazar
20
17
1455
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boccia Alessandro
19
33
2790
7
0
9
0
45
Cichella Matteo
18
17
1506
1
0
4
0
21
Ferizaj Justin
19
17
1091
2
0
0
0
10
Milazzo Simone
20
24
1002
1
0
2
0
16
Molignano Gaetano
17
22
1083
1
0
3
0
7
Romano Alessandro
19
15
1148
1
0
2
0
2
Romano Raffaele
19
21
1768
0
0
2
0
33
Stoyanov Steliyan
18
4
207
1
0
1
0
14
Vural Isak
17
6
348
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Antoci Matteo
18
4
95
0
0
0
0
70
Aromatico Raul
18
3
38
0
0
0
0
18
Cichero Alejandro
17
19
554
1
0
0
0
23
Dixon Damar
20
15
679
0
0
0
0
34
Fiorito Loris
17
2
12
0
0
0
0
28
Luna Agustin
18
7
591
2
0
0
0
17
Mezsargs Kristians
18
24
1240
7
0
1
0
24
Selvini Alessandro
20
19
1701
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregucci Angelo
?
Quảng cáo
Quảng cáo