Bóng đá, Ý: Frosinone trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Frosinone
Sân vận động:
Stadio Benito Stirpe
(Frosinone)
Sức chứa:
16 227
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Palmisani Lorenzo
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bracaglia Gabriele
22
2
115
0
0
1
0
3
Calvani Gabriele
21
1
62
0
0
0
1
6
Gelli Jacopo
24
1
90
0
0
1
0
5
Marchizza Riccardo
27
2
180
1
0
0
0
32
Masciangelo Edoardo
29
2
48
0
0
1
0
30
Monterisi Ilario
Chưa đảm bảo thể lực
23
1
90
0
0
1
0
20
Oyono Anthony
24
2
172
0
0
0
0
21
Oyono Jeremy
24
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Calo Giacomo
28
2
164
0
1
1
0
16
Cichella Matteo
19
2
33
0
0
0
0
10
Gelli Francesco
28
2
67
0
0
0
0
8
Koutsoupias Ilias
24
2
165
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Barcella Kevin
19
2
115
0
0
1
0
7
Ghedjemis Fares
23
2
156
0
1
0
0
17
Kvernadze Giorgi
22
2
134
0
0
0
0
9
Raimondo Antonio
21
2
140
0
0
0
0
28
Zilli Massimo
23
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvini Massimiliano
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Palmisani Lorenzo
21
1
8
0
0
0
0
1
Sherri Alen
Chấn thương
27
1
83
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bracaglia Gabriele
22
1
17
0
0
0
0
3
Calvani Gabriele
21
1
90
0
0
0
0
5
Marchizza Riccardo
27
1
90
0
0
0
0
32
Masciangelo Edoardo
29
1
74
0
0
0
0
30
Monterisi Ilario
Chưa đảm bảo thể lực
23
1
90
0
0
0
0
20
Oyono Anthony
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Calo Giacomo
28
1
90
0
0
0
0
10
Gelli Francesco
28
1
32
0
1
0
0
8
Koutsoupias Ilias
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Barcella Kevin
19
1
59
0
0
0
0
7
Ghedjemis Fares
23
1
75
0
0
0
0
17
Kvernadze Giorgi
22
1
32
1
0
0
0
9
Raimondo Antonio
21
1
59
0
0
0
0
28
Zilli Massimo
23
1
16
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvini Massimiliano
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lolic Eldin
21
0
0
0
0
0
0
58
Minicangeli Francesco
19
0
0
0
0
0
0
22
Palmisani Lorenzo
21
3
188
0
0
0
0
1
Pisseri Matteo
33
0
0
0
0
0
0
1
Sherri Alen
Chấn thương
27
1
83
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biraschi Davide
Chưa đảm bảo thể lực
31
0
0
0
0
0
0
79
Bracaglia Gabriele
22
3
132
0
0
1
0
3
Calvani Gabriele
21
2
152
0
0
0
1
5
Cittadini Giorgio
23
0
0
0
0
0
0
19
Corrado Niccolo
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
6
Gelli Jacopo
24
1
90
0
0
1
0
5
Marchizza Riccardo
27
3
270
1
0
0
0
32
Masciangelo Edoardo
29
3
122
0
0
1
0
30
Monterisi Ilario
Chưa đảm bảo thể lực
23
2
180
0
0
1
0
20
Oyono Anthony
24
3
262
0
0
0
0
21
Oyono Jeremy
24
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Calo Giacomo
28
3
254
0
1
1
0
16
Cichella Matteo
19
2
33
0
0
0
0
10
Gelli Francesco
28
3
99
0
1
0
0
18
Grosso Filippo
18
0
0
0
0
0
0
8
Koutsoupias Ilias
24
3
255
1
0
0
0
24
Ndow Abdoulaie
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Barcella Kevin
19
3
174
0
0
1
0
9
Cichero Alejandro
19
0
0
0
0
0
0
77
Dixon Damar
21
0
0
0
0
0
0
7
Ghedjemis Fares
23
3
231
0
1
0
0
21
Gori Lorenzo
Chưa đảm bảo thể lực
21
0
0
0
0
0
0
92
Kone Ben Lhassine
25
0
0
0
0
0
0
17
Kvernadze Giorgi
22
3
166
1
0
0
0
9
Raimondo Antonio
21
3
199
0
0
0
0
27
Raychev Adrian
19
0
0
0
0
0
0
90
Vergani Edoardo
24
0
0
0
0
0
0
28
Zilli Massimo
23
3
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvini Massimiliano
55