Bóng đá: FUS Rabat - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
FUS Rabat
Sân vận động:
Stade Prince Moulay Hassan
(Rabat)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Benrhozil Taha
19
0
0
0
0
0
0
1
Ghanimi Rachid
24
0
0
0
0
0
0
36
Lakred Ayoub
30
0
0
0
0
0
0
68
Sadiki Imrane
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Amri Moncef
31
0
0
0
0
0
0
6
Bahsain Moud
26
0
0
0
0
0
0
18
El Mahssani Hodifa
25
0
0
0
0
0
0
5
Farhane Amine
27
0
0
0
0
0
0
Moussalli Jihad
23
0
0
0
0
0
0
34
Ramzi Achraf
23
0
0
0
0
0
0
26
Raoui Oussama
22
0
0
0
0
0
0
47
Soukhane Oussama
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Achhab Abdesalem
20
0
0
0
0
0
0
Al Asghar Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
Azeddioui Adam
19
0
0
0
0
0
0
42
Dahr Oussama
?
0
0
0
0
0
0
56
Echchennikh Ayman
?
0
0
0
0
0
0
41
Eddaoudi Akram
21
0
0
0
0
0
0
30
El Harrak Ali
28
0
0
0
0
0
0
30
El Msane Amine
31
0
0
0
0
0
0
8
Mahir Abdessamad
28
0
0
0
0
0
0
5
Moutaraji Ismail
25
0
0
0
0
0
0
53
Radouane Mohamed
18
0
0
0
0
0
0
5
Serrhat Anas
28
0
0
0
0
0
0
14
Souane Amine
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Achter Adem
19
0
0
0
0
0
0
20
Benyachou Salaheddine
25
0
0
0
0
0
0
25
Chaouma Sellam
?
0
0
0
0
0
0
11
Diakite Lamine
34
0
0
0
0
0
0
21
Faidi Chouaib
25
0
0
0
0
0
0
Gitego Arthur
23
0
0
0
0
0
0
9
Mouloua Ayoub
22
0
0
0
0
0
0
49
Tazi Soufiane
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiba Said
?