Bóng đá, Thụy Điển: GAIS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
GAIS
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krasniqi Mergim
33
21
1890
0
0
0
0
13
Sims Kees
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agren Oskar
27
17
1499
1
0
4
0
24
Beckman Filip
22
17
1187
0
0
2
0
22
Cardaklija Anes
20
2
180
0
0
0
0
12
Frej Robin
27
20
1723
0
1
4
0
6
Wangberg August
31
23
1929
0
2
1
0
5
Wendin Robin
26
13
829
0
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
27
9
407
0
1
0
0
10
Boudri Amin
20
20
1545
4
0
5
0
14
Gustafsson Filip
23
5
89
0
0
0
0
18
Holmen Kevin
23
21
1184
2
0
4
0
9
Kalle William
30
23
2049
2
5
3
0
27
Kurochkin Anton
22
1
33
0
0
0
0
25
Lindberg Jonas
36
19
261
1
0
1
0
8
Milovanovic William
23
16
1051
0
1
3
0
17
Thorkelsson Robert
20
3
15
0
0
0
0
2
de Brienne Matteo
23
16
886
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Becirovic Edvin
25
16
572
2
0
3
0
29
Bengtsson Daniel
17
2
9
0
0
0
0
19
Diabate Ibrahim
25
22
1619
13
3
4
0
21
Ekong Shalom
21
1
23
0
0
0
0
28
Hedlund Lucas
27
15
410
0
0
1
0
16
Niklasson Rasmus
22
19
1031
1
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krasniqi Mergim
33
21
1890
0
0
0
0
13
Sims Kees
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agren Oskar
27
17
1499
1
0
4
0
24
Beckman Filip
22
17
1187
0
0
2
0
22
Cardaklija Anes
20
2
180
0
0
0
0
12
Frej Robin
27
20
1723
0
1
4
0
6
Wangberg August
31
23
1929
0
2
1
0
5
Wendin Robin
26
13
829
0
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
27
9
407
0
1
0
0
10
Boudri Amin
20
20
1545
4
0
5
0
14
Gustafsson Filip
23
5
89
0
0
0
0
18
Holmen Kevin
23
21
1184
2
0
4
0
9
Kalle William
30
23
2049
2
5
3
0
27
Kurochkin Anton
22
1
33
0
0
0
0
25
Lindberg Jonas
36
19
261
1
0
1
0
8
Milovanovic William
23
16
1051
0
1
3
0
17
Thorkelsson Robert
20
3
15
0
0
0
0
2
de Brienne Matteo
23
16
886
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Becirovic Edvin
25
16
572
2
0
3
0
29
Bengtsson Daniel
17
2
9
0
0
0
0
19
Diabate Ibrahim
25
22
1619
13
3
4
0
21
Ekong Shalom
21
1
23
0
0
0
0
28
Hedlund Lucas
27
15
410
0
0
1
0
16
Niklasson Rasmus
22
19
1031
1
4
1
0
31
Sjoholm Simon
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
45