Bóng đá, Anh: Gateshead trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Gateshead
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beech Eddie
20
5
450
0
0
1
0
13
Bond Harrison
20
2
180
0
0
0
0
31
Harness Nathan
24
6
497
0
0
1
1
45
Montgomery James
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cook Joe
24
1
23
0
0
0
0
8
Francis Edward
24
40
3384
3
0
9
0
18
Grayson Joe
25
28
2178
0
0
1
0
25
Haunstrup Brandon
27
1
45
0
0
0
0
24
Johnson Will
18
2
180
0
0
0
0
17
Pani Connor
20
2
105
0
0
1
0
6
Storey Louis
30
36
2961
3
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adom Kain
22
20
1077
2
0
2
0
3
Booty Regan
26
37
2850
3
0
6
1
22
Constantin Will
?
1
28
0
0
0
0
12
Evans Kieron
22
16
984
3
0
0
0
19
Hannant Luke
30
43
3452
9
0
6
1
20
Hasani Lirak
21
5
224
0
0
0
0
10
Olley Greg
28
24
1741
6
0
3
1
5
Richardson Kenton
26
39
3445
2
0
13
0
28
Stott Jack
20
8
465
0
0
0
0
2
Tinkler Robbie
27
22
1871
1
0
3
0
4
Whelan Callum
25
28
2215
5
0
2
0
11
Worman Ben
22
21
1144
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Thomas David
24
12
459
0
0
0
0
14
Brown Dajaune
18
18
800
5
0
1
0
9
Dinanga Marcus
26
42
3215
19
0
8
0
21
McBride Connor
23
29
1524
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beech Eddie
20
5
450
0
0
1
0
13
Bond Harrison
20
2
180
0
0
0
0
33
Cassap Matthew
?
0
0
0
0
0
0
31
Harness Nathan
24
6
497
0
0
1
1
45
Montgomery James
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cook Joe
24
1
23
0
0
0
0
8
Francis Edward
24
40
3384
3
0
9
0
18
Grayson Joe
25
28
2178
0
0
1
0
25
Haunstrup Brandon
27
1
45
0
0
0
0
24
Johnson Will
18
2
180
0
0
0
0
17
Pani Connor
20
2
105
0
0
1
0
6
Storey Louis
30
36
2961
3
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adom Kain
22
20
1077
2
0
2
0
3
Booty Regan
26
37
2850
3
0
6
1
22
Constantin Will
?
1
28
0
0
0
0
12
Evans Kieron
22
16
984
3
0
0
0
19
Hannant Luke
30
43
3452
9
0
6
1
20
Hasani Lirak
21
5
224
0
0
0
0
10
Olley Greg
28
24
1741
6
0
3
1
5
Richardson Kenton
26
39
3445
2
0
13
0
28
Stott Jack
20
8
465
0
0
0
0
2
Tinkler Robbie
27
22
1871
1
0
3
0
4
Whelan Callum
25
28
2215
5
0
2
0
11
Worman Ben
22
21
1144
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Thomas David
24
12
459
0
0
0
0
14
Brown Dajaune
18
18
800
5
0
1
0
9
Dinanga Marcus
26
42
3215
19
0
8
0
15
Fish Sonny
20
0
0
0
0
0
0
37
Lowery Lucas
?
0
0
0
0
0
0
21
McBride Connor
23
29
1524
3
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo