Bóng đá: Gateshead - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Gateshead
Sân vận động:
Gateshead International Stadium
(Gateshead)
Sức chứa:
11 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Tiernan
22
4
315
0
0
0
0
33
Shelvey George
24
4
316
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ferguson David
31
7
554
0
0
0
0
18
Grayson Joe
26
4
316
0
0
0
0
2
Johnson Callum
28
3
246
0
0
1
0
34
Melbourne Max
26
3
147
0
0
0
0
26
Pani Connor
21
7
571
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adom Kain
23
7
511
3
0
3
0
35
Bone Callum
?
3
64
0
0
0
0
32
Chapman Harrison
27
7
522
1
2
1
0
23
Fitzhugh Ethan
22
6
143
0
0
0
0
6
Flint Will
19
7
391
2
0
1
0
17
Home Joshua
20
7
444
0
0
0
0
21
Hurst Kyle
23
7
424
3
0
0
0
20
John Fenton
21
7
447
0
1
1
0
5
Richardson Kenton
27
7
630
0
1
3
0
8
Sheaf Maxwell
25
6
153
0
0
3
0
31
Williams Ben
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Nouble Frank
33
7
462
1
2
1
0
9
Telford Dominic
28
4
288
1
0
1
0
39
Thompson Oli
20
1
2
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Shelvey George
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Lynn Christian
?
1
90
0
0
0
0
37
Milmore Carter
19
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adom Kain
23
1
57
1
0
0
0
35
Bone Callum
?
1
90
1
0
0
0
32
Chapman Harrison
27
1
57
1
0
0
0
6
Flint Will
19
1
67
0
0
0
0
17
Home Joshua
20
1
35
0
0
0
0
21
Hurst Kyle
23
1
90
0
1
0
0
20
John Fenton
21
1
56
0
0
1
0
5
Richardson Kenton
27
1
24
0
0
0
0
8
Sheaf Maxwell
25
1
90
0
0
1
0
31
Williams Ben
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lowery Lucas
18
1
34
0
0
0
0
39
Thompson Oli
20
1
34
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Tiernan
22
4
315
0
0
0
0
43
Leech Preston
?
0
0
0
0
0
0
33
Shelvey George
24
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ferguson David
31
7
554
0
0
0
0
18
Grayson Joe
26
4
316
0
0
0
0
2
Johnson Callum
28
3
246
0
0
1
0
48
Lynn Christian
?
1
90
0
0
0
0
34
Melbourne Max
26
3
147
0
0
0
0
37
Milmore Carter
19
1
23
0
0
0
0
26
Pani Connor
21
7
571
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adom Kain
23
8
568
4
0
3
0
35
Bone Callum
?
4
154
1
0
0
0
32
Chapman Harrison
27
8
579
2
2
1
0
23
Fitzhugh Ethan
22
6
143
0
0
0
0
6
Flint Will
19
8
458
2
0
1
0
17
Home Joshua
20
8
479
0
0
0
0
21
Hurst Kyle
23
8
514
3
1
0
0
20
John Fenton
21
8
503
0
1
2
0
23
Newton Tyrelle
20
0
0
0
0
0
0
5
Richardson Kenton
27
8
654
0
1
3
0
8
Sheaf Maxwell
25
7
243
0
0
4
0
31
Williams Ben
20
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lowery Lucas
18
1
34
0
0
0
0
14
Nouble Frank
33
7
462
1
2
1
0
9
Telford Dominic
28
4
288
1
0
1
0
39
Thompson Oli
20
2
36
0
0
1
0