Bóng đá, Anh: Gillingham trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Gillingham
Sân vận động:
Priestfield Stadium
(Gillingham)
Sức chứa:
11 582
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morris Glenn
40
9
810
0
0
1
0
25
Turner Jake
25
37
3330
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Max
28
22
1510
1
1
3
0
38
Dieng Timothee
32
32
2251
5
2
5
0
5
Ehmer Max
32
39
3225
0
1
10
0
13
Malone Scott
33
41
2666
4
0
10
0
4
Masterson Conor
25
41
3390
6
1
8
1
14
McKenzie Robbie
25
25
1037
1
0
1
0
22
Ogie Shadrach
22
39
3291
1
2
8
0
26
Orji Ike
21
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
22
32
1064
0
0
2
0
18
Coleman Ethan
24
43
3562
0
3
7
1
29
Gbode Joseph
19
3
8
0
0
0
0
24
Hutton Remeao
25
20
1800
0
1
4
0
11
Jefferies Dom
21
22
1699
1
1
2
0
7
Lapslie George
26
36
1629
3
1
6
0
8
Williams Jonathan
30
42
2457
0
1
5
0
6
Williams Shaun
37
14
834
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrews Josh
22
7
322
1
0
2
0
19
Cabezas Jorge
20
3
78
0
0
0
0
12
Hawkins Oliver
32
24
1598
4
1
0
0
23
Mahoney Connor
27
39
3009
7
4
0
0
10
Nadesan Ashley
29
29
1214
2
0
1
0
47
Walker Josh
26
16
465
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morris Glenn
40
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Max
28
2
162
0
0
0
0
38
Dieng Timothee
32
1
73
0
0
1
0
5
Ehmer Max
32
2
180
0
1
1
0
13
Malone Scott
33
2
39
0
0
0
0
4
Masterson Conor
25
1
90
0
0
0
0
14
McKenzie Robbie
25
2
180
2
0
1
0
22
Ogie Shadrach
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
22
2
171
1
0
0
0
18
Coleman Ethan
24
1
90
0
0
0
0
29
Gbode Joseph
19
1
7
0
0
1
0
11
Jefferies Dom
21
1
71
0
1
1
0
7
Lapslie George
26
1
71
0
0
1
0
8
Williams Jonathan
30
2
38
0
0
0
0
6
Williams Shaun
37
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Nadesan Ashley
29
2
142
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Turner Jake
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Max
28
1
8
0
0
0
0
38
Dieng Timothee
32
3
102
1
0
0
0
5
Ehmer Max
32
2
180
0
0
0
0
13
Malone Scott
33
3
263
0
0
1
0
4
Masterson Conor
25
3
270
0
0
0
0
14
McKenzie Robbie
25
1
90
0
0
0
0
22
Ogie Shadrach
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
22
3
199
1
1
0
0
18
Coleman Ethan
24
3
214
0
0
1
0
11
Jefferies Dom
21
3
233
0
0
0
0
7
Lapslie George
26
2
90
0
1
0
0
8
Williams Jonathan
30
2
111
0
1
0
0
6
Williams Shaun
37
2
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hawkins Oliver
32
1
86
0
0
0
0
23
Mahoney Connor
27
2
176
0
0
0
0
10
Nadesan Ashley
29
2
65
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morris Glenn
40
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Max
28
3
255
0
0
0
0
38
Dieng Timothee
32
1
62
0
0
0
0
5
Ehmer Max
32
2
180
0
0
0
0
35
Giles Alex
19
1
10
0
0
0
0
13
Malone Scott
33
2
85
0
0
0
0
4
Masterson Conor
25
3
180
0
0
0
0
14
McKenzie Robbie
25
1
70
0
0
0
0
22
Ogie Shadrach
22
3
182
0
0
1
0
26
Orji Ike
21
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
22
3
193
0
0
0
0
18
Coleman Ethan
24
2
119
0
0
1
0
29
Gbode Joseph
19
1
21
0
0
0
0
11
Jefferies Dom
21
1
75
0
0
1
0
7
Lapslie George
26
1
61
0
0
0
0
8
Williams Jonathan
30
3
201
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mahoney Connor
27
1
87
0
0
0
0
10
Nadesan Ashley
29
1
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Holtam Tate
19
0
0
0
0
0
0
1
Morris Glenn
40
14
1260
0
0
1
0
25
Turner Jake
25
40
3600
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Max
28
28
1935
1
1
3
0
38
Dieng Timothee
32
37
2488
6
2
6
0
5
Ehmer Max
32
45
3765
0
2
11
0
35
Giles Alex
19
1
10
0
0
0
0
13
Malone Scott
33
48
3053
4
0
11
0
4
Masterson Conor
25
48
3930
6
1
8
1
14
McKenzie Robbie
25
29
1377
3
0
2
0
22
Ogie Shadrach
22
46
3833
1
2
9
0
26
Orji Ike
21
3
192
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Jayden
22
40
1627
2
1
2
0
18
Coleman Ethan
24
49
3985
0
3
9
1
29
Gbode Joseph
19
5
36
0
0
1
0
24
Hutton Remeao
25
20
1800
0
1
4
0
11
Jefferies Dom
21
27
2078
1
2
4
0
7
Lapslie George
26
40
1851
3
2
7
0
8
Williams Jonathan
30
49
2807
1
2
5
0
6
Williams Shaun
37
17
923
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrews Josh
22
7
322
1
0
2
0
19
Cabezas Jorge
20
3
78
0
0
0
0
12
Hawkins Oliver
32
25
1684
4
1
0
0
23
Mahoney Connor
27
42
3272
7
4
0
0
10
Nadesan Ashley
29
34
1426
3
0
1
0
47
Walker Josh
26
16
465
1
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo