Bóng đá: Gimnasia Jujuy - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Gimnasia Jujuy
Sân vận động:
Estadio 23 de Agosto
(Jujuy)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Milton
36
28
2506
0
0
3
1
12
Anchoverri Sebastian
34
2
103
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barro Leandro
22
1
1
0
0
0
0
4
Camargo Franco
24
5
300
0
0
0
0
15
Cordoba Juan
22
9
147
0
0
2
0
2
Cosaro Guillermo
36
25
2119
0
0
7
0
6
Dematei Nicolas
37
27
2405
0
0
10
1
15
Dure Fernando
28
21
808
0
0
6
0
3
Endrizzi Emiliano
31
29
2574
0
0
5
0
14
Lopez Diego
33
16
714
1
0
1
0
4
Palazzo Bruno
24
22
1788
0
0
5
0
13
Sanchez Sebastian
36
5
234
0
0
2
1
6
Varela Joaquin
28
2
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camacho Santiago
28
27
1874
5
0
6
0
7
Maidana Francisco
23
28
2165
1
0
3
1
10
Molina Francisco
34
25
1765
2
0
3
0
17
Noble Matias
29
12
224
1
0
1
0
5
Soria Hugo
35
28
2402
0
0
8
0
16
Trasante Joaquin
26
8
195
0
0
0
0
18
Velazquez Rodrigo
23
18
598
0
0
0
0
17
Zambrano Emiliano
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Casa Maximiliano
32
12
332
2
0
0
0
11
Fernandez Gustavo
35
12
694
4
0
2
0
20
Juarez Daniel
24
14
522
0
0
1
0
11
Menendez Cristian
37
24
1530
7
0
2
1
20
Perales Jeremias
24
12
492
1
0
2
1
9
Quintana Alejandro
33
28
2169
7
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modolo Matias
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Milton
36
28
2506
0
0
3
1
12
Anchoverri Sebastian
34
2
103
0
0
0
0
12
Gomez Gonzalo
39
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barreto Roman
25
0
0
0
0
0
0
16
Barro Leandro
22
1
1
0
0
0
0
4
Camargo Franco
24
5
300
0
0
0
0
15
Cordoba Juan
22
9
147
0
0
2
0
2
Cosaro Guillermo
36
25
2119
0
0
7
0
6
Dematei Nicolas
37
27
2405
0
0
10
1
15
Dure Fernando
28
21
808
0
0
6
0
3
Endrizzi Emiliano
31
29
2574
0
0
5
0
14
Lopez Diego
33
16
714
1
0
1
0
4
Palazzo Bruno
24
22
1788
0
0
5
0
13
Sanchez Sebastian
36
5
234
0
0
2
1
15
Vaquero Joaquin
22
0
0
0
0
0
0
6
Varela Joaquin
28
2
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camacho Santiago
28
27
1874
5
0
6
0
7
Maidana Francisco
23
28
2165
1
0
3
1
10
Molina Francisco
34
25
1765
2
0
3
0
17
Noble Matias
29
12
224
1
0
1
0
5
Soria Hugo
35
28
2402
0
0
8
0
16
Trasante Joaquin
26
8
195
0
0
0
0
18
Velazquez Rodrigo
23
18
598
0
0
0
0
17
Zambrano Emiliano
18
1
14
0
0
0
0
15
Zapatiel Nahuel
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Casa Maximiliano
32
12
332
2
0
0
0
11
Fernandez Gustavo
35
12
694
4
0
2
0
20
Juarez Daniel
24
14
522
0
0
1
0
11
Menendez Cristian
37
24
1530
7
0
2
1
20
Perales Jeremias
24
12
492
1
0
2
1
9
Quintana Alejandro
33
28
2169
7
0
7
0
17
Toledo Pablo
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modolo Matias
38