Bóng đá, Argentina: Gimnasia y Tiro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Gimnasia y Tiro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
25
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abello Daniel Alesandro
29
12
1046
0
0
2
1
14
Chamorro Raul
25
3
110
0
0
1
0
8
Galetto Juan
27
6
385
1
0
3
1
15
Mauricio Jeremias
20
1
82
0
0
0
0
6
Milan Guido
36
4
53
0
0
0
0
2
Monti Isaac
26
1
90
0
0
0
0
2
Neira Ezequiel
23
12
1080
1
0
4
0
3
Sanabria Ignacio-Jorge
34
12
936
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birge Roberto
35
13
1118
0
0
1
0
10
Busse Walter
37
12
1035
2
0
0
0
15
Carrasco Daniel
30
1
86
1
0
0
0
4
Chaves Ivo Facundo
30
9
772
1
0
2
0
11
Heredia Facundo
25
11
812
0
0
3
1
13
Narese Exequiel
34
3
158
0
0
0
0
16
Villarreal Ruben
33
6
206
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Araujo Agustin
24
8
474
0
0
1
0
9
Attis Tomas Adriel
24
12
374
0
0
1
0
17
Chaves Ariel
32
8
433
0
0
3
1
19
Duarte Brian
24
3
65
0
0
1
0
17
Esparza Heredia Humberto Martin
29
6
180
0
0
1
0
18
Fernandez Enzo
31
7
104
0
0
2
0
9
Gordillo Lautaro
25
12
935
1
0
2
0
20
Ibanez Maximiliano
24
6
65
1
0
1
0
7
Rojas Fabricio
23
13
1054
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben Dario
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
25
13
1170
0
0
1
0
12
Abraham Facundo
28
0
0
0
0
0
0
12
Beltran Lucas
21
0
0
0
0
0
0
12
Cosentino Frederico
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abello Daniel Alesandro
29
12
1046
0
0
2
1
14
Chamorro Raul
25
3
110
0
0
1
0
8
Galetto Juan
27
6
385
1
0
3
1
15
Mauricio Jeremias
20
1
82
0
0
0
0
6
Milan Guido
36
4
53
0
0
0
0
2
Monti Isaac
26
1
90
0
0
0
0
2
Neira Ezequiel
23
12
1080
1
0
4
0
3
Sanabria Ignacio-Jorge
34
12
936
0
0
2
0
6
Tallura Adolfo
37
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birge Roberto
35
13
1118
0
0
1
0
10
Busse Walter
37
12
1035
2
0
0
0
15
Carrasco Daniel
30
1
86
1
0
0
0
4
Chaves Ivo Facundo
30
9
772
1
0
2
0
11
Heredia Facundo
25
11
812
0
0
3
1
13
Narese Exequiel
34
3
158
0
0
0
0
17
Rocca Juan
22
0
0
0
0
0
0
16
Villarreal Ruben
33
6
206
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Araujo Agustin
24
8
474
0
0
1
0
9
Attis Tomas Adriel
24
12
374
0
0
1
0
17
Chaves Ariel
32
8
433
0
0
3
1
19
Duarte Brian
24
3
65
0
0
1
0
17
Esparza Heredia Humberto Martin
29
6
180
0
0
1
0
18
Fernandez Enzo
31
7
104
0
0
2
0
9
Gordillo Lautaro
25
12
935
1
0
2
0
20
Ibanez Maximiliano
24
6
65
1
0
1
0
7
Rojas Fabricio
23
13
1054
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben Dario
53
Quảng cáo
Quảng cáo