Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Giresunspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Giresunspor
Sân vận động:
Cotanak Stadyumu
(Giresun)
Sức chứa:
21 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anapa Erkan
26
28
2520
0
0
3
0
24
Corut Goktan
23
5
450
0
0
0
0
58
Duman Alperen
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akcay Ali
17
18
282
0
0
0
0
94
Cinar Anil
20
30
2573
1
0
6
0
17
Dik Sahin
20
34
2870
4
1
2
0
99
Genc Faruk Can
24
31
2734
1
0
8
1
88
Kara Ahmet
17
8
183
0
0
0
0
77
Keskin Mehmet
22
28
1948
2
0
5
0
30
Kilic Arda
19
4
319
0
0
0
0
23
Senlikoglu Ertugrul
24
32
2662
1
1
4
0
37
Seven Kadir
21
26
2210
0
2
8
2
7
Ulvan Talha
23
28
2273
1
1
6
0
4
Yilmaz Fatih
21
9
544
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akdag Erol
Chấn thương đầu gối
27
12
1001
0
0
3
0
21
Cakiroglu Muhammed
16
4
17
0
0
0
0
81
Ceylan Enishan
19
24
1477
0
0
7
0
66
Kosker Kasim
21
21
1098
2
0
1
0
97
Kutuk Furkan
21
29
2420
0
0
4
0
27
Teomete Ege
16
1
14
0
0
0
0
34
Turhan Muhammet
18
16
593
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Akbayrak Caner
20
8
218
0
0
0
0
25
Kabaca Furkan Arda
17
12
198
0
0
1
0
9
Kurt Mert
21
28
1447
1
0
5
0
70
Nizam Emre
22
14
278
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guller Serhat
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anapa Erkan
26
28
2520
0
0
3
0
24
Corut Goktan
23
5
450
0
0
0
0
58
Duman Alperen
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akcay Ali
17
18
282
0
0
0
0
94
Cinar Anil
20
30
2573
1
0
6
0
17
Dik Sahin
20
34
2870
4
1
2
0
99
Genc Faruk Can
24
31
2734
1
0
8
1
50
Gun Baris
20
0
0
0
0
0
0
88
Kara Ahmet
17
8
183
0
0
0
0
77
Keskin Mehmet
22
28
1948
2
0
5
0
30
Kilic Arda
19
4
319
0
0
0
0
23
Senlikoglu Ertugrul
24
32
2662
1
1
4
0
37
Seven Kadir
21
26
2210
0
2
8
2
7
Ulvan Talha
23
28
2273
1
1
6
0
4
Yilmaz Fatih
21
9
544
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akdag Erol
Chấn thương đầu gối
27
12
1001
0
0
3
0
21
Cakiroglu Muhammed
16
4
17
0
0
0
0
81
Ceylan Enishan
19
24
1477
0
0
7
0
54
Kacar Eren
20
0
0
0
0
0
0
66
Kosker Kasim
21
21
1098
2
0
1
0
97
Kutuk Furkan
21
29
2420
0
0
4
0
27
Teomete Ege
16
1
14
0
0
0
0
34
Turhan Muhammet
18
16
593
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Akbayrak Caner
20
8
218
0
0
0
0
82
Cebeci Arda
19
0
0
0
0
0
0
25
Kabaca Furkan Arda
17
12
198
0
0
1
0
30
Kobya Yunus
20
0
0
0
0
0
0
9
Kurt Mert
21
28
1447
1
0
5
0
70
Nizam Emre
22
14
278
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guller Serhat
55
Quảng cáo
Quảng cáo