Bóng đá, Ba Lan: GKS Jastrzebie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
GKS Jastrzebie
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazik Grzegorz
30
23
1981
0
0
3
0
12
Trojanowski Filip
22
8
720
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranowski Pawel
33
9
810
0
0
3
0
13
Iskra Jakub
21
7
543
0
0
0
0
4
Rogala Sebastian
24
22
1711
2
0
4
0
44
Zakharchenko Yevhen
28
22
1922
0
0
9
1
26
Ziewiec Jan
19
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Araujo Guilherme Joao Luis
29
26
2258
7
0
11
2
27
Borun Bartosz
23
25
2185
2
0
6
1
17
Fietz Karol
20
29
2181
0
0
5
0
20
Goluch Szymon
21
20
776
3
0
2
0
47
Kargul-Grobla Konrad
19
25
1867
0
0
5
0
77
Katus Wojciech
16
2
92
0
0
0
0
11
Kiebzak Szymon
27
26
1562
2
0
3
0
7
Lech Przemyslaw
28
23
1932
0
0
11
3
6
Maszkowski Szymon
18
21
1278
0
0
2
0
22
Matuszek Szymon
35
13
839
0
0
8
3
66
Mucha Krystian
19
4
147
0
0
0
0
24
Szymczak Daniel
20
4
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Farid
32
18
779
3
0
4
0
18
Bednarski Michal
28
22
1757
11
0
7
1
5
Chmarek Mateusz
20
10
615
1
0
0
0
8
Jadach Kamil
33
15
577
1
0
2
0
36
Kabala David
21
1
28
0
0
0
0
19
Zych Kacper
21
22
1096
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziewicki Piotr
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazik Grzegorz
30
23
1981
0
0
3
0
12
Pedzialek Dawid
?
0
0
0
0
0
0
12
Trojanowski Filip
22
8
720
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranowski Pawel
33
9
810
0
0
3
0
13
Iskra Jakub
21
7
543
0
0
0
0
4
Rogala Sebastian
24
22
1711
2
0
4
0
44
Zakharchenko Yevhen
28
22
1922
0
0
9
1
26
Ziewiec Jan
19
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Araujo Guilherme Joao Luis
29
26
2258
7
0
11
2
27
Borun Bartosz
23
25
2185
2
0
6
1
17
Fietz Karol
20
29
2181
0
0
5
0
20
Goluch Szymon
21
20
776
3
0
2
0
47
Kargul-Grobla Konrad
19
25
1867
0
0
5
0
77
Katus Wojciech
16
2
92
0
0
0
0
11
Kiebzak Szymon
27
26
1562
2
0
3
0
7
Lech Przemyslaw
28
23
1932
0
0
11
3
6
Maszkowski Szymon
18
21
1278
0
0
2
0
22
Matuszek Szymon
35
13
839
0
0
8
3
66
Mucha Krystian
19
4
147
0
0
0
0
24
Szymczak Daniel
20
4
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Farid
32
18
779
3
0
4
0
18
Bednarski Michal
28
22
1757
11
0
7
1
5
Chmarek Mateusz
20
10
615
1
0
0
0
8
Jadach Kamil
33
15
577
1
0
2
0
36
Kabala David
21
1
28
0
0
0
0
19
Zych Kacper
21
22
1096
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziewicki Piotr
44
Quảng cáo
Quảng cáo