Bóng đá, Ba Lan: GKS Katowice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
GKS Katowice
Sân vận động:
Stadion GKS Katowice
(Katowice)
Sức chứa:
6 710
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudla Dawid
32
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Janiszewski Grzegorz
27
10
695
1
0
3
1
13
Jaroszek Bartosz
30
19
1348
2
1
5
0
4
Jedrych Arkadiusz
31
31
2746
12
1
3
1
14
Komor Aleksandar
29
29
2505
1
2
1
0
2
Kuusk Marten
28
11
949
0
0
1
1
16
Rogala Grzegorz
28
30
2630
4
2
5
0
23
Wasielewski Marcin
29
31
2614
1
5
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleman Christian
28
15
386
1
0
0
0
21
Baranowicz Bartosz
21
19
388
0
0
4
0
11
Blad Adrian
33
33
2593
4
8
3
0
29
Cwielong Kacper
16
1
4
0
0
0
0
6
Kozubal Antoni
19
32
2818
5
10
6
0
15
Krawczyk Szymon
19
3
44
0
0
1
0
10
Mak Mateusz
32
25
1131
7
2
2
0
19
Pietrzyk Kacper
20
14
165
0
0
0
0
5
Repka Oskar
25
31
2692
3
1
3
1
31
Shibata Shun
26
28
923
0
3
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arak Jakub
29
23
404
3
1
2
0
7
Bergier Sebastian
24
32
2406
13
4
7
0
20
Danek Adrian
29
11
204
1
0
1
0
17
Marzec Mateusz
29
29
1376
6
1
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Szczuka Patryk
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jedrych Arkadiusz
31
1
90
0
0
0
0
14
Komor Aleksandar
29
1
90
0
0
0
0
16
Rogala Grzegorz
28
1
90
0
0
0
0
23
Wasielewski Marcin
29
1
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleman Christian
28
1
15
0
0
0
0
21
Baranowicz Bartosz
21
1
34
0
0
0
0
11
Blad Adrian
33
1
34
0
0
0
0
6
Kozubal Antoni
19
1
90
0
0
0
0
10
Mak Mateusz
32
1
76
0
0
0
0
19
Pietrzyk Kacper
20
1
57
0
0
0
0
5
Repka Oskar
25
1
90
0
0
0
0
31
Shibata Shun
26
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arak Jakub
29
1
34
0
0
0
0
20
Danek Adrian
29
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudla Dawid
32
33
2970
0
0
3
0
12
Peksa Przemyslaw
22
0
0
0
0
0
0
33
Szczuka Patryk
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Janiszewski Grzegorz
27
10
695
1
0
3
1
13
Jaroszek Bartosz
30
19
1348
2
1
5
0
4
Jedrych Arkadiusz
31
32
2836
12
1
3
1
14
Komor Aleksandar
29
30
2595
1
2
1
0
2
Kuusk Marten
28
11
949
0
0
1
1
16
Rogala Grzegorz
28
31
2720
4
2
5
0
23
Wasielewski Marcin
29
32
2684
1
5
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleman Christian
28
16
401
1
0
0
0
21
Baranowicz Bartosz
21
20
422
0
0
4
0
11
Blad Adrian
33
34
2627
4
8
3
0
29
Cwielong Kacper
16
1
4
0
0
0
0
Kholodov Nikita
17
0
0
0
0
0
0
6
Kozubal Antoni
19
33
2908
5
10
6
0
15
Krawczyk Szymon
19
3
44
0
0
1
0
10
Mak Mateusz
32
26
1207
7
2
2
0
19
Pietrzyk Kacper
20
15
222
0
0
0
0
5
Repka Oskar
25
32
2782
3
1
3
1
31
Shibata Shun
26
29
980
0
3
5
1
25
Trepka Lukasz
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arak Jakub
29
24
438
3
1
2
0
7
Bergier Sebastian
24
32
2406
13
4
7
0
20
Danek Adrian
29
12
225
1
0
1
0
17
Marzec Mateusz
29
29
1376
6
1
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorak Rafal
51
Quảng cáo
Quảng cáo