Bóng đá, Ba Lan: GKS Katowice Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
GKS Katowice Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Klimek Weronika
32
1
90
0
0
0
0
31
Seweryn Kinga
18
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hajduk Marlena
34
18
1566
4
0
3
0
20
Konkol Anna
22
15
638
0
0
1
0
96
Lizon Aleksandra
26
9
233
0
0
0
0
11
Olszewska Joanna
25
17
1500
1
0
4
0
17
Tkaczyk Kamila
27
13
953
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bednarz Karolina
23
17
1176
2
0
2
0
8
Grzegorczyk Oliwia
18
8
128
0
0
1
0
5
Grzybowska Gabriela
21
7
567
0
0
0
0
9
Kozarzewska Patrycja
18
2
15
0
0
0
0
30
Kulig Natalia
23
5
62
0
0
0
0
13
Misztal Dominika
19
16
956
2
0
2
0
7
Nieciag Aleksandra
25
17
1266
6
0
1
0
24
Slowinska Klaudia
24
18
1616
4
0
2
0
14
Turkiewicz Anita
25
18
1604
3
0
1
0
23
Wlodarczyk Julia
22
17
1049
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Binkowska Amelia
22
4
244
1
0
0
0
16
Brzeczek Nicola
21
18
1253
6
0
4
0
77
Jaszek Dzesika
28
16
1308
6
0
6
0
6
Maciazka Klaudia
23
2
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koch Karolina
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Klimek Weronika
32
1
120
0
0
0
0
31
Seweryn Kinga
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hajduk Marlena
34
2
210
0
0
0
0
20
Konkol Anna
22
2
102
0
0
0
0
96
Lizon Aleksandra
26
2
68
0
0
1
0
11
Olszewska Joanna
25
2
210
0
0
1
0
17
Tkaczyk Kamila
27
2
144
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bednarz Karolina
23
2
184
0
0
0
0
8
Grzegorczyk Oliwia
18
1
27
0
0
0
0
13
Misztal Dominika
19
2
100
0
0
0
0
7
Nieciag Aleksandra
25
2
165
0
0
0
0
24
Slowinska Klaudia
24
2
198
0
0
0
0
14
Turkiewicz Anita
25
2
210
0
0
0
0
23
Wlodarczyk Julia
22
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brzeczek Nicola
21
2
131
0
0
0
0
77
Jaszek Dzesika
28
2
210
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koch Karolina
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Klimek Weronika
32
2
210
0
0
0
0
31
Seweryn Kinga
18
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hajduk Marlena
34
20
1776
4
0
3
0
20
Konkol Anna
22
17
740
0
0
1
0
96
Lizon Aleksandra
26
11
301
0
0
1
0
11
Olszewska Joanna
25
19
1710
1
0
5
0
17
Tkaczyk Kamila
27
15
1097
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bednarz Karolina
23
19
1360
2
0
2
0
8
Grzegorczyk Oliwia
18
9
155
0
0
1
0
5
Grzybowska Gabriela
21
7
567
0
0
0
0
9
Kozarzewska Patrycja
18
2
15
0
0
0
0
30
Kulig Natalia
23
5
62
0
0
0
0
13
Misztal Dominika
19
18
1056
2
0
2
0
7
Nieciag Aleksandra
25
19
1431
6
0
1
0
24
Slowinska Klaudia
24
20
1814
4
0
2
0
14
Turkiewicz Anita
25
20
1814
3
0
1
0
23
Wlodarczyk Julia
22
19
1185
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Binkowska Amelia
22
4
244
1
0
0
0
16
Brzeczek Nicola
21
20
1384
6
0
4
0
77
Jaszek Dzesika
28
18
1518
6
0
7
0
6
Maciazka Klaudia
23
2
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koch Karolina
34
Quảng cáo
Quảng cáo