Bóng đá, Scotland: Glasgow City Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Glasgow City Nữ
Sân vận động:
Petershill Park
(Glasgow)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Scottish Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gibson Lee
33
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Muir Amy
25
2
152
0
0
0
0
18
Smit Kimberley
26
3
300
1
0
0
0
5
Walsh Claire
30
4
134
0
0
1
0
2
Warrington Chloe
23
1
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Forrest Lisa
19
3
73
1
0
0
0
7
Fulton Mairead
31
2
127
0
0
0
0
4
Lauder Hayley
35
3
194
0
0
0
0
10
Wrobel Natalia
22
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Evans Lisa
33
3
205
0
0
1
0
15
Gambone Aleigh
24
3
266
0
0
0
0
19
Kozlova Nicole
25
3
230
2
0
0
0
8
Lockwood Katie Jayne
27
3
194
2
0
0
0
21
Maatta Sofia
20
3
186
1
0
0
0
20
Motlhalo Linda
27
3
70
0
0
0
0
11
Whelan Emily
23
3
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ross Leanne
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alexander Lee
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brownlie Emma
32
1
8
0
0
0
0
5
Golob Lana
25
1
90
0
0
0
0
3
Muir Amy
25
1
83
0
0
0
0
18
Smit Kimberley
26
1
90
0
0
0
0
2
Warrington Chloe
23
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Forrest Lisa
19
1
90
0
0
1
0
9
Harrison Abigail
27
1
4
0
0
0
0
4
Lauder Hayley
35
1
87
0
0
0
0
10
Wrobel Natalia
22
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Evans Lisa
33
1
8
0
0
0
0
19
Kozlova Nicole
25
1
67
0
0
1
0
8
Lockwood Katie Jayne
27
1
90
0
0
0
0
21
Maatta Sofia
20
1
24
0
0
0
0
20
Motlhalo Linda
27
1
24
0
0
0
0
11
Whelan Emily
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ross Leanne
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alexander Lee
33
1
90
0
0
0
0
25
Clachers Erin
26
0
0
0
0
0
0
35
Easdon Ava
19
0
0
0
0
0
0
29
Gibson Lee
33
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brownlie Emma
32
1
8
0
0
0
0
23
Foley Megan
32
0
0
0
0
0
0
5
Golob Lana
25
1
90
0
0
0
0
3
Muir Amy
25
3
235
0
0
0
0
18
Smit Kimberley
26
4
390
1
0
0
0
5
Walsh Claire
30
4
134
0
0
1
0
2
Warrington Chloe
23
2
195
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Amy
27
0
0
0
0
0
0
28
Boyes Louisa
24
0
0
0
0
0
0
7
Forrest Lisa
19
4
163
1
0
1
0
7
Fulton Mairead
31
2
127
0
0
0
0
9
Harrison Abigail
27
1
4
0
0
0
0
4
Lauder Hayley
35
4
281
0
0
0
0
6
McLaughlin Erin
22
0
0
0
0
0
0
10
Wrobel Natalia
22
3
181
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Brown Fiona
30
0
0
0
0
0
0
17
Evans Lisa
33
4
213
0
0
1
0
15
Gambone Aleigh
24
3
266
0
0
0
0
19
Kozlova Nicole
25
4
297
2
0
1
0
8
Lockwood Katie Jayne
27
4
284
2
0
0
0
21
Maatta Sofia
20
4
210
1
0
0
0
20
Motlhalo Linda
27
4
94
0
0
0
0
22
Tanaka Mebae
29
0
0
0
0
0
0
11
Whelan Emily
23
4
219
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ross Leanne
44