Bóng đá, Romania: Gloria Bistrita trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
Gloria Bistrita
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Greab Alexandru
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bodescu Emilian
18
4
232
0
0
0
0
25
Faragau Alexandru
20
2
132
0
0
0
0
5
Ieseanu Dinis
25
5
405
1
0
2
0
4
Visinar Stejarel
26
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Bambock Franck-Yves
30
1
15
0
0
1
0
15
Burdet Alin
27
5
450
0
0
0
0
13
Cavar Branimir
23
4
251
0
0
0
0
33
Chindris Marius
34
2
170
0
0
0
0
18
Chiorean Paul
28
3
225
1
0
0
0
11
Covaci Danut
17
5
275
0
0
2
0
60
Maapia Peter
19
4
137
0
0
1
0
20
Salka Mario
18
3
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alexandru Valentin
33
5
250
1
0
1
0
26
Chukwu Ibuchi
19
3
182
0
0
1
0
77
King Jimmy
19
3
270
0
0
0
0
59
Lehaire Mehdi
25
5
354
0
0
0
0
10
Llullaku Azdren
37
4
282
0
0
0
0
30
Mogos Alexandru
23
2
62
0
0
0
0
17
Rafael Tavares
25
4
246
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avram Raul
32
0
0
0
0
0
0
73
Began Razvan
29
0
0
0
0
0
0
Frunza Alexander
16
0
0
0
0
0
0
22
Greab Alexandru
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bodescu Emilian
18
4
232
0
0
0
0
25
Faragau Alexandru
20
2
132
0
0
0
0
5
Ieseanu Dinis
25
5
405
1
0
2
0
4
Visinar Stejarel
26
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Bambock Franck-Yves
30
1
15
0
0
1
0
15
Burdet Alin
27
5
450
0
0
0
0
13
Cavar Branimir
23
4
251
0
0
0
0
33
Chindris Marius
34
2
170
0
0
0
0
18
Chiorean Paul
28
3
225
1
0
0
0
11
Covaci Danut
17
5
275
0
0
2
0
8
Cristea Francisc
24
0
0
0
0
0
0
60
Maapia Peter
19
4
137
0
0
1
0
20
Salka Mario
18
3
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alexandru Valentin
33
5
250
1
0
1
0
26
Chukwu Ibuchi
19
3
182
0
0
1
0
9
Effiom Maxwell
25
0
0
0
0
0
0
77
King Jimmy
19
3
270
0
0
0
0
59
Lehaire Mehdi
25
5
354
0
0
0
0
10
Llullaku Azdren
37
4
282
0
0
0
0
30
Mogos Alexandru
23
2
62
0
0
0
0
17
Rafael Tavares
25
4
246
0
0
1
0