Bóng đá, Nigeria: Gombe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Gombe
Sân vận động:
Pantami Stadium
(Gombe)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abubakar Adamu
26
5
450
0
0
0
0
18
Itodo Akor
35
16
1440
0
0
0
0
1
Yekini Kazim
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Araromi Nurudeen
25
11
975
0
0
1
0
5
Aworji Viktor
?
17
1437
0
0
1
0
6
Bashiru Monsuru
28
15
1187
0
0
1
0
3
Daniel Agwaza
26
5
342
0
0
0
0
3
Dewan Peace
?
11
972
0
0
0
0
2
Ejiga Valentine
?
25
2183
0
0
0
0
17
Hamisu Ibrahim
?
2
180
0
0
0
0
16
Kappe Frank Charles
25
12
1030
0
0
0
0
13
Maigari Abba
23
16
1017
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulraheem Suleiman
?
3
73
0
0
0
0
34
Abdulsalam Abdulsalam
?
2
38
0
0
1
0
24
Balogun Lukman
?
18
1591
1
0
1
0
15
Emeka Isaac
29
24
1886
0
0
1
0
33
Haruna Sadiq
?
3
200
0
0
0
0
26
Hassan Anas
19
9
616
0
0
1
0
18
Hussaini Mohammed
30
1
3
0
0
0
0
27
Jimoh Ahmed
21
20
1374
4
0
3
1
25
Jonathan Nicholas
21
19
1111
0
0
1
0
28
Legbara Barry
28
19
1320
0
0
4
0
29
Nnaji David
23
17
1182
4
0
1
0
14
Orji Amaechi
27
9
614
0
0
0
0
20
Vandi Lucky
25
2
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abba Umar
23
17
1078
3
0
0
0
9
Adebambo Ademola
24
2
109
0
0
0
0
9
Alaekwe Chijoke
26
14
1251
2
0
0
0
23
Bala Aliko
27
4
316
1
0
0
0
8
Emmanuel Michael
20
5
450
1
0
1
0
21
Ogbonna Anayor
31
6
348
2
0
0
0
32
Shuaibu Sadiq
29
18
1225
2
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abubakar Adamu
26
5
450
0
0
0
0
18
Itodo Akor
35
16
1440
0
0
0
0
1
Yekini Kazim
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Araromi Nurudeen
25
11
975
0
0
1
0
5
Aworji Viktor
?
17
1437
0
0
1
0
6
Bashiru Monsuru
28
15
1187
0
0
1
0
3
Daniel Agwaza
26
5
342
0
0
0
0
3
Dewan Peace
?
11
972
0
0
0
0
2
Ejiga Valentine
?
25
2183
0
0
0
0
17
Hamisu Ibrahim
?
2
180
0
0
0
0
16
Kappe Frank Charles
25
12
1030
0
0
0
0
13
Maigari Abba
23
16
1017
0
0
0
0
16
Yakubu Bilah
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulraheem Suleiman
?
3
73
0
0
0
0
34
Abdulsalam Abdulsalam
?
2
38
0
0
1
0
19
Ali Power
36
0
0
0
0
0
0
24
Balogun Lukman
?
18
1591
1
0
1
0
15
Emeka Isaac
29
24
1886
0
0
1
0
33
Haruna Sadiq
?
3
200
0
0
0
0
26
Hassan Anas
19
9
616
0
0
1
0
18
Hussaini Mohammed
30
1
3
0
0
0
0
27
Jimoh Ahmed
21
20
1374
4
0
3
1
25
Jonathan Nicholas
21
19
1111
0
0
1
0
28
Legbara Barry
28
19
1320
0
0
4
0
29
Nnaji David
23
17
1182
4
0
1
0
14
Orji Amaechi
27
9
614
0
0
0
0
20
Vandi Lucky
25
2
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abba Umar
23
17
1078
3
0
0
0
35
Abubakars Saad
?
0
0
0
0
0
0
9
Adebambo Ademola
24
2
109
0
0
0
0
9
Alaekwe Chijoke
26
14
1251
2
0
0
0
23
Bala Aliko
27
4
316
1
0
0
0
8
Emmanuel Michael
20
5
450
1
0
1
0
21
Ogbonna Anayor
31
6
348
2
0
0
0
32
Shuaibu Sadiq
29
18
1225
2
0
1
1
Quảng cáo
Quảng cáo