Bóng đá, Ba Lan: Gornik Zabrze trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Gornik Zabrze
Sân vận động:
Stadion im. Ernesta Pohla
(Zabrze)
Sức chứa:
24 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bielica Daniel
25
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Janicki Rafal
31
32
2871
2
0
7
1
64
Janza Erik
30
22
1636
0
4
5
1
16
Olkowski Pawel
34
22
637
1
0
1
0
2
Sekulic Boris
32
26
1926
0
1
5
0
25
Siplak Michal
28
13
761
1
0
3
0
27
Szala Dominik
Chấn thương
18
10
831
0
0
0
0
5
Szczesniak Kryspin
23
24
2096
1
0
8
1
13
Triantafyllopoulos Konstantinos
31
9
599
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barczak Norbert
18
5
238
0
0
2
1
55
Czyz Szymon
Chấn thương
22
24
1093
4
0
0
0
23
Nascimento Filipe
29
12
192
1
2
1
0
6
Rasak Damian
28
32
2808
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ennali Lawrence
22
25
1584
5
1
4
1
7
Kapralik Adrian
21
29
2001
7
2
3
0
41
Kozuki Soichiro
23
13
411
1
1
0
0
21
Krawczyk Piotr
29
21
665
1
1
0
0
17
Lukoszek Kamil
22
25
1335
3
0
2
1
9
Musiolik Sebastian
28
32
1510
4
5
3
0
8
Pacheco Dani
33
26
1815
1
3
5
1
10
Podolski Lukas
38
24
1890
3
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urban Jan
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Szromnik Michal
31
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Janicki Rafal
31
1
90
0
0
1
0
64
Janza Erik
30
1
75
0
0
0
0
16
Olkowski Pawel
34
3
204
1
0
0
0
2
Sekulic Boris
32
2
140
0
0
2
0
25
Siplak Michal
28
3
256
0
0
0
0
5
Szczesniak Kryspin
23
3
330
0
0
0
0
13
Triantafyllopoulos Konstantinos
31
2
240
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barczak Norbert
18
2
117
0
0
2
0
55
Czyz Szymon
Chấn thương
22
2
210
0
0
0
0
23
Nascimento Filipe
29
2
84
0
0
1
0
6
Rasak Damian
28
3
170
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ennali Lawrence
22
3
189
2
0
0
0
7
Kapralik Adrian
21
2
188
1
0
1
0
21
Krawczyk Piotr
29
1
38
0
0
0
0
17
Lukoszek Kamil
22
3
205
1
0
1
0
9
Musiolik Sebastian
28
3
320
2
0
1
0
8
Pacheco Dani
33
2
117
0
0
2
0
10
Podolski Lukas
38
2
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urban Jan
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bielica Daniel
25
33
2970
0
0
1
0
Jelen Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
Soberka Filip
18
0
0
0
0
0
0
32
Szromnik Michal
31
3
330
0
0
0
0
12
Valion Alessio
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Janicki Rafal
31
33
2961
2
0
8
1
64
Janza Erik
30
23
1711
0
4
5
1
16
Olkowski Pawel
34
25
841
2
0
1
0
2
Sekulic Boris
32
28
2066
0
1
7
0
25
Siplak Michal
28
16
1017
1
0
3
0
27
Szala Dominik
Chấn thương
18
10
831
0
0
0
0
5
Szczesniak Kryspin
23
27
2426
1
0
8
1
13
Triantafyllopoulos Konstantinos
31
11
839
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barczak Norbert
18
7
355
0
0
4
1
29
Capiga Kacper
19
0
0
0
0
0
0
55
Czyz Szymon
Chấn thương
22
26
1303
4
0
0
0
Kosiba Bartosz
17
0
0
0
0
0
0
23
Nascimento Filipe
29
14
276
1
2
2
0
6
Rasak Damian
28
35
2978
2
1
3
0
15
Tobolik Aleksander
18
0
0
0
0
0
0
Wlodarczyk Cyprian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ennali Lawrence
22
28
1773
7
1
4
1
7
Kapralik Adrian
21
31
2189
8
2
4
0
41
Kozuki Soichiro
23
13
411
1
1
0
0
21
Krawczyk Piotr
29
22
703
1
1
0
0
17
Lukoszek Kamil
22
28
1540
4
0
3
1
9
Musiolik Sebastian
28
35
1830
6
5
4
0
8
Pacheco Dani
33
28
1932
1
3
7
1
10
Podolski Lukas
38
26
2018
3
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urban Jan
62
Quảng cáo
Quảng cáo