Bóng đá, Costa Rica: Grecia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Grecia
Sân vận động:
Estadio Allen Riggioni Suárez
(Grecia)
Sức chứa:
3 354
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Aguinaga Randall
26
2
90
0
0
1
0
37
Sanchez Liborio
34
13
1170
0
0
0
0
23
Vega Jose
21
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguero Jean
30
41
3631
4
0
3
0
5
Gutierrez Kenner
34
18
1407
2
0
2
0
3
Martinez Pedro
22
10
698
0
0
3
0
12
Meneses Salazar Marcos Josue
28
28
1837
1
0
2
1
4
Noya Rodrigo
34
39
3510
3
0
5
0
24
Rodriguez Rawy
21
29
1787
0
0
3
0
25
Sanchez Jean
32
10
544
0
0
1
0
19
Wright Shandon
24
17
710
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Albin Juan
37
11
632
0
0
1
0
8
Arauz Ariel
22
17
1008
0
0
3
0
32
Castro Sebastian
23
36
2813
0
0
6
0
10
Cole Kadeem
24
28
1515
2
0
3
0
70
Rivera Stuart Jefferson
27
39
3193
6
0
7
0
77
Roman Samuel
26
34
1841
0
0
4
0
27
Villalobos Solis Alberth
29
28
1609
1
0
2
0
11
Villegas Sequeira Carlos
25
26
1460
3
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alvarado Jesus
35
9
502
2
0
2
0
7
Clunie Giovanni
29
9
453
2
0
2
0
21
Ortiz Jose
31
5
276
1
0
0
0
29
Ramirez Esteban
37
37
1772
0
0
0
0
9
Rodriguez Luis
31
24
792
1
0
0
0
6
Ugalde Jose
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manrique Islas Jorge
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Aguinaga Randall
26
2
90
0
0
1
0
37
Sanchez Liborio
34
13
1170
0
0
0
0
23
Vega Jose
21
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguero Jean
30
41
3631
4
0
3
0
5
Gutierrez Kenner
34
18
1407
2
0
2
0
3
Martinez Pedro
22
10
698
0
0
3
0
12
Meneses Salazar Marcos Josue
28
28
1837
1
0
2
1
4
Noya Rodrigo
34
39
3510
3
0
5
0
24
Rodriguez Rawy
21
29
1787
0
0
3
0
25
Sanchez Jean
32
10
544
0
0
1
0
19
Wright Shandon
24
17
710
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Albin Juan
37
11
632
0
0
1
0
8
Arauz Ariel
22
17
1008
0
0
3
0
32
Castro Sebastian
23
36
2813
0
0
6
0
10
Cole Kadeem
24
28
1515
2
0
3
0
16
Martinez Bryan Jaime
?
0
0
0
0
0
0
70
Rivera Stuart Jefferson
27
39
3193
6
0
7
0
77
Roman Samuel
26
34
1841
0
0
4
0
27
Villalobos Solis Alberth
29
28
1609
1
0
2
0
11
Villegas Sequeira Carlos
25
26
1460
3
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alvarado Jesus
35
9
502
2
0
2
0
14
Chaves Mario
?
0
0
0
0
0
0
7
Clunie Giovanni
29
9
453
2
0
2
0
21
Ortiz Jose
31
5
276
1
0
0
0
29
Ramirez Esteban
37
37
1772
0
0
0
0
9
Rodriguez Luis
31
24
792
1
0
0
0
6
Ugalde Jose
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manrique Islas Jorge
44
Quảng cáo
Quảng cáo