Bóng đá, Pháp: Grenoble trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Grenoble
Sân vận động:
Stade des Alpes
(Grenoble)
Sức chứa:
20 068
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allain Bobby
32
4
360
0
0
0
0
1
Maubleu Brice
34
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diarra Mamadou
26
32
2836
2
0
4
0
77
Mendy Arial
29
14
1126
0
1
3
0
5
Monfray Adrien
33
27
2386
0
1
6
0
14
Nestor Loic
34
17
1249
1
0
1
0
29
Paquiez Gaetan
30
28
2440
0
0
5
0
21
Tchaptchet Allan
22
1
90
0
0
0
0
39
Tourraine Mathys
23
28
2218
1
1
3
0
27
Xantippe Mattheo
22
13
796
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benet Jessy
28
25
2134
7
5
3
0
15
Jeno Jekob Abiezer
23
9
64
0
0
0
0
31
Mbemba Nolan
29
14
588
1
0
0
0
23
Perez Manuel
32
1
86
0
0
0
0
6
Rigo Dante
25
35
2839
0
0
3
0
10
Sylvestre Eddy
24
29
1576
0
0
4
0
70
Touray Saikou
23
20
744
2
1
3
0
25
Valls Theo
28
24
1814
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ba Pape Meissa
26
32
1899
11
2
2
0
19
Joseph Lenny
23
36
2686
3
4
2
0
22
Ntolla Natanael
24
28
654
0
2
2
0
17
Postolachi Virgiliu
24
32
1302
3
0
1
0
2
Sanyang Abdoulie
24
28
1146
1
2
6
0
11
Sbai Amine
23
31
1789
6
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peyrelade Laurent
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allain Bobby
32
4
360
0
0
0
0
13
Diop Mamadou
24
0
0
0
0
0
0
1
Maubleu Brice
34
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diarra Mamadou
26
32
2836
2
0
4
0
77
Mendy Arial
29
14
1126
0
1
3
0
5
Monfray Adrien
33
27
2386
0
1
6
0
14
Nestor Loic
34
17
1249
1
0
1
0
29
Paquiez Gaetan
30
28
2440
0
0
5
0
3
Sarikaya Efe
18
0
0
0
0
0
0
21
Tchaptchet Allan
22
1
90
0
0
0
0
39
Tourraine Mathys
23
28
2218
1
1
3
0
27
Xantippe Mattheo
22
13
796
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benet Jessy
28
25
2134
7
5
3
0
15
Jeno Jekob Abiezer
23
9
64
0
0
0
0
31
Mbemba Nolan
29
14
588
1
0
0
0
23
Perez Manuel
32
1
86
0
0
0
0
6
Rigo Dante
25
35
2839
0
0
3
0
10
Sylvestre Eddy
24
29
1576
0
0
4
0
70
Touray Saikou
23
20
744
2
1
3
0
25
Valls Theo
28
24
1814
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ba Pape Meissa
26
32
1899
11
2
2
0
19
Joseph Lenny
23
36
2686
3
4
2
0
22
Ntolla Natanael
24
28
654
0
2
2
0
17
Postolachi Virgiliu
24
32
1302
3
0
1
0
2
Sanyang Abdoulie
24
28
1146
1
2
6
0
11
Sbai Amine
23
31
1789
6
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peyrelade Laurent
54
Quảng cáo
Quảng cáo