Bóng đá, Brazil: Guarani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Guarani
Sân vận động:
Estádio Brinco de Ouro
(Campinas)
Sức chứa:
29 130
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Douglas Borges
34
5
450
0
0
0
0
89
Vladimir
34
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diogo Mateus
31
6
370
1
0
2
0
2
Heitor
23
9
693
0
0
1
1
3
Leo Santos
25
12
1080
1
0
2
0
12
Lucas Adell
23
2
94
0
0
0
0
44
Marcio Silva
22
6
273
0
1
1
0
15
Pedro Henrique
23
1
0
0
0
1
0
4
Rayan
34
11
984
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Leite
31
11
665
0
0
2
0
14
Camacho
34
11
732
0
0
3
0
11
Chay
33
6
175
0
0
1
0
21
Lucas Araujo
24
7
213
0
0
0
0
18
Matheus Bueno
25
12
827
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Airton
25
1
20
0
0
0
0
9
Bruno Mendes
29
6
320
2
1
0
0
33
Gustavo Franca
26
5
173
0
0
0
0
19
Joao Victor
25
8
328
0
1
0
0
8
Marlon Douglas
26
8
188
0
0
1
0
20
Reinaldo
22
12
815
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Junior Rocha
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Douglas Borges
34
3
270
0
0
0
0
89
Vladimir
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carvalho Villela Nogueira Joao Vitor
20
1
78
1
0
1
0
13
Diogo Mateus
31
4
234
0
0
0
0
23
Douglas
34
3
184
0
0
0
0
2
Heitor
23
3
115
0
0
2
1
17
Jefferson
27
4
357
0
0
0
0
3
Leo Santos
25
1
46
0
0
1
0
12
Lucas Adell
23
4
360
0
0
0
0
4
Rayan
34
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bruno Oliveira
26
1
45
0
0
1
0
14
Camacho
34
4
335
0
0
0
0
11
Chay
33
2
94
0
0
1
0
6
Kayque
23
1
45
0
0
0
0
10
Luan Dias
26
4
196
0
0
1
0
18
Matheus Bueno
25
4
283
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Airton
25
4
281
0
0
1
0
99
Caio Dantas
31
4
312
1
0
0
0
33
Gustavo Franca
26
1
45
0
0
0
0
19
Joao Victor
25
3
49
0
0
0
0
7
Luccas Paraizo
21
1
49
1
0
0
0
8
Marlon Douglas
26
4
81
0
0
1
0
26
Rafael Freitas
18
2
55
0
0
0
0
20
Reinaldo
22
3
167
0
1
0
0
43
Renyer
20
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Junior Rocha
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvaro
20
0
0
0
0
0
0
31
Douglas Borges
34
8
720
0
0
0
0
1
Pegorari
32
0
0
0
0
0
0
89
Vladimir
34
8
720
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carvalho Villela Nogueira Joao Vitor
20
1
78
1
0
1
0
13
Diogo Mateus
31
10
604
1
0
2
0
23
Douglas
34
3
184
0
0
0
0
2
Heitor
23
12
808
0
0
3
2
17
Jefferson
27
4
357
0
0
0
0
3
Leo Santos
25
13
1126
1
0
3
0
12
Lucas Adell
23
6
454
0
0
0
0
44
Marcio Silva
22
6
273
0
1
1
0
15
Pedro Henrique
23
1
0
0
0
1
0
4
Rayan
34
13
1164
0
0
2
0
25
Witinho
16
0
0
0
0
0
0
30
Yan Henrique
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Leite
31
11
665
0
0
2
0
40
Bruno Oliveira
26
1
45
0
0
1
0
14
Camacho
34
15
1067
0
0
3
0
11
Chay
33
8
269
0
0
2
0
6
Kayque
23
1
45
0
0
0
0
10
Luan Dias
26
4
196
0
0
1
0
21
Lucas Araujo
24
7
213
0
0
0
0
18
Matheus Bueno
25
16
1110
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Airton
25
5
301
0
0
1
0
9
Bruno Mendes
29
6
320
2
1
0
0
99
Caio Dantas
31
4
312
1
0
0
0
33
Gustavo Franca
26
6
218
0
0
0
0
19
Joao Victor
25
11
377
0
1
0
0
7
Luccas Paraizo
21
1
49
1
0
0
0
8
Marlon Douglas
26
12
269
0
0
2
0
26
Rafael Freitas
18
2
55
0
0
0
0
20
Reinaldo
22
15
982
2
2
1
0
43
Renyer
20
1
29
0
0
0
0
27
Vinicius Kaue
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Junior Rocha
43
Quảng cáo
Quảng cáo