Bóng đá, Đức: FC Gutersloh trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
FC Gutersloh
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Matuschewsky Tim
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arkenberg Fynn
29
1
90
0
0
1
0
34
Borgmann Jannik
27
1
1
0
0
0
0
23
Henke Justus
24
1
90
0
0
1
0
28
Lanfer Erik
21
1
90
0
0
0
0
17
Winke David
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hannes John
27
1
1
0
0
0
0
27
Kandic Aleksandar
22
1
46
0
0
1
0
7
Liehr Jan-Lukas
28
1
79
0
0
0
0
24
Reyes Sandro
22
1
45
0
0
1
0
6
Rother Bjorn
29
1
90
0
0
0
0
18
Twardzik Patrik
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Frese Niklas
19
1
12
0
0
0
0
21
Frieling Luis
22
1
79
0
0
0
0
10
Langfeld Julius
30
1
90
0
0
0
0
9
Maiella Paolo
27
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hesse Julian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Matuschewsky Tim
24
1
90
0
0
0
0
31
Schabbing Roman
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arkenberg Fynn
29
1
90
0
0
1
0
Barthel Niklas
20
0
0
0
0
0
0
2
Bollmann Henri
19
0
0
0
0
0
0
34
Borgmann Jannik
27
1
1
0
0
0
0
23
Henke Justus
24
1
90
0
0
1
0
28
Lanfer Erik
21
1
90
0
0
0
0
36
Weichert Leo
22
0
0
0
0
0
0
17
Winke David
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hannes John
27
1
1
0
0
0
0
19
Hoffmeier Kevin
26
0
0
0
0
0
0
27
Kandic Aleksandar
22
1
46
0
0
1
0
7
Liehr Jan-Lukas
28
1
79
0
0
0
0
24
Reyes Sandro
22
1
45
0
0
1
0
6
Rother Bjorn
29
1
90
0
0
0
0
30
Sauer Paul-Joel
19
0
0
0
0
0
0
18
Twardzik Patrik
32
1
90
0
0
0
0
15
Wilkesmann Len
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Frese Niklas
19
1
12
0
0
0
0
21
Frieling Luis
22
1
79
0
0
0
0
10
Langfeld Julius
30
1
90
0
0
0
0
9
Maiella Paolo
27
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hesse Julian
36