Bóng đá: Gutierrez Mendoza - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Gutierrez Mendoza
Sân vận động:
Sân vận động General Gutierrez
(Maipu)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cebreiro Damian
36
8
720
0
0
0
1
1
Clavijo Tomas
21
4
333
0
0
0
0
18
Flores Eduardo
30
4
298
0
0
0
0
1
Martin Juan
22
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ali Nicolas
32
18
1401
2
0
3
1
11
Gallo Augusto
24
8
565
0
0
0
0
13
Gonzalez Jorge
33
7
462
0
0
1
0
2
Marquez Facundo
22
19
1393
0
0
4
0
2
Mesa Fernando
26
18
1204
2
0
5
0
4
Pena Pablo
26
15
1284
0
0
4
2
19
Quiroga Joel
25
13
556
0
0
0
0
5
Salinas Ignacio
23
7
405
0
0
0
0
13
Trentin Juan
26
12
1064
1
0
2
0
6
Viscarra Alexis
36
15
1314
0
0
5
0
14
Zapata Mateo
22
10
697
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amaya Oscar
37
5
191
0
0
0
0
10
Arce Nicolas
40
16
1290
0
0
0
2
15
Dominguez Matias
20
4
275
0
0
0
0
11
Estigarribia Cristian
31
4
344
0
0
0
0
16
Garcia Geronimo
21
4
163
0
0
0
1
3
Gutierre Gustavo
22
4
296
1
0
0
0
11
Luques Julio
22
16
1286
0
0
7
0
13
Mora Franco
20
1
12
0
0
0
0
7
Perez Nabil
19
6
376
0
0
0
0
10
Zabaleta Brian
27
15
893
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alba Gonzalo
19
5
320
0
0
0
0
9
Bernal Rodrigo
32
6
452
1
0
0
0
15
Carrion Tomas
24
3
118
0
0
0
0
7
Corvalan Jonas Dario
29
4
167
0
0
0
0
18
Lucero Cristian
37
12
629
1
0
1
0
10
Miranda Erwin
25
18
1207
1
0
3
0
6
Navarro Geronimo
22
4
265
0
0
1
0
9
Pipistrelli Ignacio
28
15
1146
3
0
2
0
17
Reveco Miguel
25
6
72
0
0
1
0
14
Tinguti Alejo
20
3
55
0
0
0
0
18
Villalobos Luciano
24
9
289
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cebreiro Damian
36
8
720
0
0
0
1
1
Clavijo Tomas
21
4
333
0
0
0
0
18
Flores Eduardo
30
4
298
0
0
0
0
1
Martin Juan
22
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ali Nicolas
32
18
1401
2
0
3
1
11
Gallo Augusto
24
8
565
0
0
0
0
13
Gonzalez Jorge
33
7
462
0
0
1
0
2
Marquez Facundo
22
19
1393
0
0
4
0
2
Mesa Fernando
26
18
1204
2
0
5
0
4
Pena Pablo
26
15
1284
0
0
4
2
19
Quiroga Joel
25
13
556
0
0
0
0
5
Salinas Ignacio
23
7
405
0
0
0
0
13
Trentin Juan
26
12
1064
1
0
2
0
6
Viscarra Alexis
36
15
1314
0
0
5
0
14
Zapata Mateo
22
10
697
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amaya Oscar
37
5
191
0
0
0
0
10
Arce Nicolas
40
16
1290
0
0
0
2
15
Dominguez Matias
20
4
275
0
0
0
0
11
Estigarribia Cristian
31
4
344
0
0
0
0
16
Garcia Geronimo
21
4
163
0
0
0
1
3
Gutierre Gustavo
22
4
296
1
0
0
0
11
Luques Julio
22
16
1286
0
0
7
0
13
Mora Franco
20
1
12
0
0
0
0
7
Perez Nabil
19
6
376
0
0
0
0
10
Zabaleta Brian
27
15
893
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alba Gonzalo
19
5
320
0
0
0
0
9
Bernal Rodrigo
32
6
452
1
0
0
0
15
Carrion Tomas
24
3
118
0
0
0
0
7
Corvalan Jonas Dario
29
4
167
0
0
0
0
20
Heiz Nicolas
26
0
0
0
0
0
0
18
Lucero Cristian
37
12
629
1
0
1
0
10
Miranda Erwin
25
18
1207
1
0
3
0
6
Navarro Geronimo
22
4
265
0
0
1
0
9
Pipistrelli Ignacio
28
15
1146
3
0
2
0
17
Reveco Miguel
25
6
72
0
0
1
0
14
Tinguti Alejo
20
3
55
0
0
0
0
18
Villalobos Luciano
24
9
289
0
0
0
0