Bóng đá, Ethiopia: Hadiya Hossana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Hadiya Hossana
Sân vận động:
Sân vận động Abiy Hersamo
(Hosaena)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bekele Yared
?
19
1710
0
0
5
0
1
Samake Mickel
?
8
720
0
0
0
0
50
Tamirat Sintayehu
?
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arficho Henok
?
20
1747
3
1
5
0
24
Koulibaly Kedir
?
23
2070
0
0
2
0
19
Nigussie Dagim
?
25
2162
1
1
8
0
20
Tsegaye Fikreab
?
3
101
0
0
1
0
4
Woldeyohannes Bereket
?
27
2430
1
0
6
0
5
Wubishet Kaleab
?
25
1998
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abayneh Endale
?
5
190
0
0
1
0
9
Ayele Mamo
?
7
178
1
0
0
0
27
Beyene Banja
?
27
1439
2
0
0
0
7
Birhanu Temesgen
?
26
2076
7
0
2
0
16
Biruk Markos
?
31
2780
2
0
5
0
8
Haji Kamal
?
7
266
0
0
0
0
32
Moges Natnael
?
9
558
0
0
0
0
13
Riziki Abdallah
26
2
143
0
0
1
0
25
Tsegaye Aschenaki
?
27
1833
0
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemayehu Eyob
23
29
2354
5
3
8
0
10
Beyene Biruk
?
30
1973
2
1
3
0
28
Gizawe Tsegab
?
20
1078
2
0
0
0
14
Haftey Semere
?
26
1946
1
1
3
0
23
Temesgen Surafel
?
5
36
0
0
0
0
15
Teshita Chala
?
6
336
2
0
0
0
37
Tsedeke Tariku
?
4
50
0
0
1
0
26
Wamisho Desta
?
20
741
1
1
4
1
29
Wondimu Bereket
?
11
286
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bekele Yared
?
19
1710
0
0
5
0
22
Muraga Meseret
21
0
0
0
0
0
0
1
Samake Mickel
?
8
720
0
0
0
0
50
Tamirat Sintayehu
?
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arficho Henok
?
20
1747
3
1
5
0
24
Koulibaly Kedir
?
23
2070
0
0
2
0
19
Nigussie Dagim
?
25
2162
1
1
8
0
20
Tsegaye Fikreab
?
3
101
0
0
1
0
4
Woldeyohannes Bereket
?
27
2430
1
0
6
0
5
Wubishet Kaleab
?
25
1998
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abayneh Endale
?
5
190
0
0
1
0
2
Abera Dawit
?
0
0
0
0
0
0
9
Ayele Mamo
?
7
178
1
0
0
0
27
Beyene Banja
?
27
1439
2
0
0
0
7
Birhanu Temesgen
?
26
2076
7
0
2
0
16
Biruk Markos
?
31
2780
2
0
5
0
8
Haji Kamal
?
7
266
0
0
0
0
32
Moges Natnael
?
9
558
0
0
0
0
13
Riziki Abdallah
26
2
143
0
0
1
0
25
Tsegaye Aschenaki
?
27
1833
0
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemayehu Eyob
23
29
2354
5
3
8
0
10
Beyene Biruk
?
30
1973
2
1
3
0
28
Gizawe Tsegab
?
20
1078
2
0
0
0
14
Haftey Semere
?
26
1946
1
1
3
0
11
Paulos Wachamo
?
0
0
0
0
0
0
23
Temesgen Surafel
?
5
36
0
0
0
0
15
Teshita Chala
?
6
336
2
0
0
0
37
Tsedeke Tariku
?
4
50
0
0
1
0
26
Wamisho Desta
?
20
741
1
1
4
1
29
Wondimu Bereket
?
11
286
0
0
0
0