Bóng đá: Hallescher - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Hallescher
Sân vận động:
Leuna Chemie Stadion
(Halle)
Sức chứa:
15 057
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muller Sven
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Halili Burim
27
1
5
0
0
0
0
31
Landgraf Niklas
29
1
86
0
0
1
0
8
Lorenz Elias
19
1
5
0
0
0
0
10
Polat Serhat
24
1
65
0
0
0
0
24
Schmedemann Pascal
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Elezi Fatlum
27
1
90
0
0
0
0
17
Kulke Max
24
1
90
0
0
0
0
6
Lohmannsroben Jan
34
1
90
0
0
0
0
13
Stierlin Niclas
25
1
86
0
0
1
0
20
Wosz Joscha
23
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baro Bocar
27
1
26
0
0
0
0
43
Damelang Julien
22
1
78
0
0
0
0
18
Ehrlich Lucas
21
1
13
0
0
0
0
9
Fakhro Malek
27
1
78
0
0
0
0
23
Hauptmann Marius
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schroder Robert
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bendel Luca
22
0
0
0
0
0
0
1
Muller Sven
29
1
90
0
0
0
0
40
Plath Jean-Marie
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berger Robert
28
0
0
0
0
0
0
5
Halili Burim
27
1
5
0
0
0
0
31
Landgraf Niklas
29
1
86
0
0
1
0
8
Lorenz Elias
19
1
5
0
0
0
0
10
Polat Serhat
24
1
65
0
0
0
0
24
Schmedemann Pascal
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Elezi Fatlum
27
1
90
0
0
0
0
27
Kastull Vin
20
0
0
0
0
0
0
17
Kulke Max
24
1
90
0
0
0
0
34
Langhammer Felix
19
0
0
0
0
0
0
6
Lohmannsroben Jan
34
1
90
0
0
0
0
13
Stierlin Niclas
25
1
86
0
0
1
0
16
Weber Pierre
21
0
0
0
0
0
0
20
Wosz Joscha
23
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akono Cyrill
25
0
0
0
0
0
0
26
Baro Bocar
27
1
26
0
0
0
0
43
Damelang Julien
22
1
78
0
0
0
0
18
Ehrlich Lucas
21
1
13
0
0
0
0
9
Fakhro Malek
27
1
78
0
0
0
0
11
Hartmann Fabrice
24
0
0
0
0
0
0
23
Hauptmann Marius
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schroder Robert
37