Bóng đá, Đức: Hansa Rostock trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hansa Rostock
Sân vận động:
Ostseestadion
(Rostock)
Sức chứa:
29 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolke Markus
33
31
2762
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bachmann Janik
28
19
1216
0
0
2
0
5
Husing Oliver
31
13
851
0
1
4
1
34
Lang Jannis
21
8
301
0
0
1
0
4
Rossbach Damian
31
30
2575
2
1
11
0
21
Rossipal Alexander
27
23
1944
0
2
5
0
29
Ruschke Felix
21
6
206
0
0
0
0
3
Stafylidis Konstantinos
30
11
591
0
1
4
0
24
Strauss John-Patrick
28
13
753
1
0
2
0
22
van der Werff Jasper
25
21
1710
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
David Jonas
24
13
1036
0
0
4
0
6
Dressel Dennis
25
32
2671
2
1
3
0
14
Ingelsson Svante
25
28
2153
1
4
9
0
7
Neidhart Nico
29
19
1513
2
0
4
0
8
Rhein Simon
25
13
865
0
1
0
0
28
Singh Sarpreet
25
14
360
0
0
1
0
19
Vasiliadis Sebastian
26
18
1019
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Froling Nils
24
27
1335
1
1
0
0
45
Gudjohnsen Sveinn
25
11
169
1
0
1
0
16
Hinterseer Lukas
33
8
28
0
1
1
0
49
Junior Brumado
24
22
1484
4
0
3
1
27
Kinsombi Christian
24
19
899
1
0
2
0
18
Perea Juan
24
31
1410
4
1
4
0
9
Proger Kai
31
29
1921
4
1
4
0
13
Schumacher Kevin
26
27
1729
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolke Markus
33
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bachmann Janik
28
2
163
0
0
1
0
5
Husing Oliver
31
1
11
0
0
0
0
4
Rossbach Damian
31
2
240
0
0
1
0
21
Rossipal Alexander
27
2
240
0
0
1
0
24
Strauss John-Patrick
28
1
103
0
0
1
0
22
van der Werff Jasper
25
2
128
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
David Jonas
24
1
120
0
0
0
0
6
Dressel Dennis
25
2
199
0
0
0
0
14
Ingelsson Svante
25
2
172
0
1
1
0
7
Neidhart Nico
29
2
223
0
0
0
0
28
Singh Sarpreet
25
1
46
0
0
0
0
19
Vasiliadis Sebastian
26
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Froling Nils
24
2
120
0
0
0
0
16
Hinterseer Lukas
33
1
42
0
0
0
0
49
Junior Brumado
24
1
78
1
0
0
0
27
Kinsombi Christian
24
1
53
1
0
0
0
18
Perea Juan
24
2
93
0
1
0
0
9
Proger Kai
31
2
97
0
0
2
0
13
Schumacher Kevin
26
1
120
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hagemoser Max
21
0
0
0
0
0
0
40
Johansson Marko
25
0
0
0
0
0
0
1
Kolke Markus
33
33
3002
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bachmann Janik
28
21
1379
0
0
3
0
5
Husing Oliver
31
14
862
0
1
4
1
34
Lang Jannis
21
8
301
0
0
1
0
33
Nkoa Amougou
24
0
0
0
0
0
0
4
Rossbach Damian
31
32
2815
2
1
12
0
21
Rossipal Alexander
27
25
2184
0
2
6
0
29
Ruschke Felix
21
6
206
0
0
0
0
3
Stafylidis Konstantinos
30
11
591
0
1
4
0
24
Strauss John-Patrick
28
14
856
1
0
3
0
22
van der Werff Jasper
25
23
1838
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Albrecht Julian
22
0
0
0
0
0
0
17
David Jonas
24
14
1156
0
0
4
0
6
Dressel Dennis
25
34
2870
2
1
3
0
14
Ingelsson Svante
25
30
2325
1
5
10
0
35
Kruger Joshua
19
0
0
0
0
0
0
7
Neidhart Nico
29
21
1736
2
0
4
0
8
Rhein Simon
25
13
865
0
1
0
0
20
Scherff Lukas
27
0
0
0
0
0
0
28
Singh Sarpreet
25
15
406
0
0
1
0
19
Vasiliadis Sebastian
26
19
1139
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Froling Nils
24
29
1455
1
1
0
0
45
Gudjohnsen Sveinn
25
11
169
1
0
1
0
16
Hinterseer Lukas
33
9
70
0
1
1
0
49
Junior Brumado
24
23
1562
5
0
3
1
27
Kinsombi Christian
24
20
952
2
0
2
0
18
Perea Juan
24
33
1503
4
2
4
0
9
Proger Kai
31
31
2018
4
1
6
0
13
Schumacher Kevin
26
28
1849
1
1
5
0
40
Wollschlager Luca
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42
Quảng cáo
Quảng cáo