Bóng đá: Hearts of Oak - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Hearts of Oak
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asare Benjamin
33
0
0
0
0
0
0
1
Nketia Kwesi
23
0
0
0
0
0
0
33
Shuaib Sharif
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amankwah Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
8
Amofa Samuel
26
0
0
0
0
0
0
3
Ampadu Michael
27
0
0
0
0
0
0
5
Asibey Kelvin
24
0
0
0
0
0
0
46
Awuah Michael
25
0
0
0
0
0
0
34
Kwasi Albert Amanfo
23
0
0
0
0
0
0
13
Mensah Ransford
?
0
0
0
0
0
0
24
Yahaya Adraman
30
0
0
0
0
0
0
27
Yiadom Konadu
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdul Karim
25
0
0
0
0
0
0
6
Amponsah Raphael
23
0
0
0
0
0
0
31
Appiah Asare Stephen
29
0
0
0
0
0
0
47
Asmah Kwesi
22
0
0
0
0
0
0
32
Asubonteng Enock
24
0
0
0
0
0
0
4
Collison Theophilus
?
0
0
0
0
0
0
22
Karikari Martin
21
0
0
0
0
0
0
24
Nurudeen Abdulaziz
26
0
0
0
0
0
0
15
Oppong David
22
0
0
0
0
0
0
48
Osei Kwadwo Seth
25
0
0
0
0
0
0
25
Wayo Mawuli
22
0
0
0
0
0
0
41
Yussif Ramzy
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ayernor Humphrey
?
0
0
0
0
0
0
3
Baafi Yaw
22
0
0
0
0
0
0
18
Boateng Afriyie Asamoah
27
0
0
0
0
0
0
19
Boateng Kwabena
19
0
0
0
0
0
0
14
Hussein Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
9
Issah Hamza
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouattara Aboubakar
?