Bóng đá: Helmond - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Helmond
Sân vận động:
GS Staalwerken Stadion
(Helmond)
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergsen Menno
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Absalem Amir
28
4
252
0
0
0
0
24
Et Taibi Amine
22
4
294
0
0
0
0
4
Koglin Brian
28
4
360
0
0
1
0
2
Ogenia Justin
26
4
148
0
1
1
0
5
Poll Thomas
24
4
115
0
0
0
0
3
Van Den Eynden Flor
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dizdarevic Alen
21
3
148
0
0
0
0
34
Essakkati Tarik
19
2
91
0
0
0
0
19
Ingason Helgi
19
3
96
0
0
0
0
8
Llonch Pol
32
4
360
0
0
1
0
6
Ludwig Michel
21
2
44
0
0
0
0
16
Lukowicz Maik
30
4
336
3
0
1
0
26
Makanza Noah
20
4
337
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajrami Labinot
20
4
51
0
0
0
0
11
Daneels Lennerd
27
4
333
1
0
1
0
36
Leipold Andre
23
4
293
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seegers Jurgen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aben Kevin
21
0
0
0
0
0
0
1
Bergsen Menno
26
4
360
0
0
1
0
21
Wentges Hugo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Absalem Amir
28
4
252
0
0
0
0
42
El Arnouki Khalid
19
0
0
0
0
0
0
24
Et Taibi Amine
22
4
294
0
0
0
0
4
Koglin Brian
28
4
360
0
0
1
0
2
Ogenia Justin
26
4
148
0
1
1
0
5
Poll Thomas
24
4
115
0
0
0
0
17
Semic Lion
21
0
0
0
0
0
0
3
Van Den Eynden Flor
25
4
360
0
0
0
0
28
Vos Dennis
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dizdarevic Alen
21
3
148
0
0
0
0
34
Essakkati Tarik
19
2
91
0
0
0
0
47
Geerts Dayen
18
0
0
0
0
0
0
19
Ingason Helgi
19
3
96
0
0
0
0
8
Llonch Pol
32
4
360
0
0
1
0
6
Ludwig Michel
21
2
44
0
0
0
0
16
Lukowicz Maik
30
4
336
3
0
1
0
26
Makanza Noah
20
4
337
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajrami Labinot
20
4
51
0
0
0
0
7
Bisselink Sam
22
0
0
0
0
0
0
11
Daneels Lennerd
27
4
333
1
0
1
0
41
Geerts Julian
19
0
0
0
0
0
0
36
Leipold Andre
23
4
293
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seegers Jurgen
?