Bóng đá, Đức: Hemelingen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Hemelingen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pfarr Marcel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berisha Florent
25
1
90
0
0
0
0
23
Erten Yusuf
21
1
75
0
0
0
0
21
Fenski Nicolas
22
1
66
0
0
0
0
2
Hannawald Dean
22
1
90
0
0
0
0
22
Nouwame Salem
22
1
90
0
0
0
0
17
Prusse Henning
25
1
24
0
0
0
0
25
Sahan Kerem
29
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Corogli Enes
21
1
25
0
0
1
0
27
Ebone Ekweh Cyril-Jeniour
20
1
25
0
0
0
0
10
Genaev Abdula
24
1
90
0
0
0
0
62
Isik Berkay
24
1
66
0
0
1
0
9
Sido Serhat
22
1
20
0
0
1
0
77
Yohena Shizu
?
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amadou Radin
19
1
71
0
0
0
0
7
Cristescu Leonardo
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tuncel Gunter
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kugel Yannis
20
0
0
0
0
0
0
1
Pfarr Marcel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Akdag Yunus
18
0
0
0
0
0
0
5
Bauhus Felix Deou
21
0
0
0
0
0
0
4
Berisha Florent
25
1
90
0
0
0
0
23
Erten Yusuf
21
1
75
0
0
0
0
21
Fenski Nicolas
22
1
66
0
0
0
0
2
Hannawald Dean
22
1
90
0
0
0
0
Khan Waleed
19
0
0
0
0
0
0
22
Nouwame Salem
22
1
90
0
0
0
0
17
Prusse Henning
25
1
24
0
0
0
0
25
Sahan Kerem
29
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adeh Bob
20
0
0
0
0
0
0
80
Corogli Enes
21
1
25
0
0
1
0
27
Ebone Ekweh Cyril-Jeniour
20
1
25
0
0
0
0
10
Genaev Abdula
24
1
90
0
0
0
0
62
Isik Berkay
24
1
66
0
0
1
0
8
Shimokawa Hiroto
?
0
0
0
0
0
0
9
Sido Serhat
22
1
20
0
0
1
0
77
Yohena Shizu
?
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amadou Radin
19
1
71
0
0
0
0
46
Ciftci Emirhan
21
0
0
0
0
0
0
7
Cristescu Leonardo
21
1
90
0
0
0
0
29
Mina Maikol
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tuncel Gunter
?