Bóng đá, Costa Rica: Herediano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Herediano
Sân vận động:
Estadio Eladio Rosabal Cordero
(Heredia)
Sức chứa:
8 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cruz Aaron
32
35
3055
0
0
3
0
23
Lezcano Alexander
22
12
997
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basulto Miguel
32
29
1897
2
0
5
0
99
Brown Keyner
32
13
449
1
0
0
0
37
Fuller Spence Keysher
29
13
313
0
0
0
0
4
Galo Orlando
23
24
2024
1
0
3
1
12
Johnson Shaun
21
8
495
1
0
1
0
3
Jose Faerron Tristan Fernan
23
31
2573
0
0
11
2
38
Montes Getsel
27
8
582
0
0
1
0
21
Rubio Everardo
27
39
3225
3
0
12
1
2
Salazar Arias Aaron
24
25
1840
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilar Elias
32
40
3278
7
0
3
0
16
Araya Darril
23
26
2035
0
0
3
0
11
Araya Ronaldo
24
39
2149
8
0
4
0
14
Campos Arturo
28
7
198
1
0
1
0
20
Canales Joshua
23
12
289
2
0
1
0
8
Cruz Allan
28
34
1994
9
0
7
0
88
Hadden Jaylon
26
7
225
0
0
0
0
26
Juarez Eduardo
25
18
909
1
0
3
0
98
Murillo Aaron
26
10
353
0
0
0
0
5
Quiros Haxzel
25
34
2781
2
0
7
0
17
Tejeda Yeltsin
32
19
997
1
0
4
0
28
Torres Gerson
26
37
2347
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Garza Adrian
23
10
576
1
0
1
0
90
Rodriguez Francisco
31
11
597
2
0
0
0
34
Rojas Andy
18
36
2254
8
0
4
0
94
Ruiz John
30
27
1237
3
0
5
0
7
Ruiz Yendrick
37
8
119
0
0
0
0
15
Vega Deyver
31
24
987
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altamirano Hector
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cruz Aaron
32
2
180
0
0
0
0
23
Lezcano Alexander
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basulto Miguel
32
2
110
0
0
0
0
99
Brown Keyner
32
1
44
0
0
0
0
37
Fuller Spence Keysher
29
3
93
0
0
0
0
4
Galo Orlando
23
5
406
0
2
3
0
3
Jose Faerron Tristan Fernan
23
6
512
0
0
1
0
38
Montes Getsel
27
4
360
1
0
0
0
21
Rubio Everardo
27
6
392
1
0
2
0
2
Salazar Arias Aaron
24
5
325
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilar Elias
32
6
449
0
0
1
0
16
Araya Darril
23
4
179
0
0
0
0
11
Araya Ronaldo
24
1
17
0
0
0
0
20
Canales Joshua
23
3
95
1
1
0
0
8
Cruz Allan
28
5
396
0
0
1
0
98
Murillo Aaron
26
2
19
0
1
0
0
5
Quiros Haxzel
25
5
352
0
1
0
0
17
Tejeda Yeltsin
32
3
152
0
1
0
0
28
Torres Gerson
26
6
403
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Garza Adrian
23
5
276
2
0
0
0
90
Rodriguez Francisco
31
5
158
1
0
0
0
34
Rojas Andy
18
5
446
1
0
1
0
94
Ruiz John
30
4
93
0
0
0
1
7
Ruiz Yendrick
37
1
5
0
0
0
0
15
Vega Deyver
31
3
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altamirano Hector
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cruz Aaron
32
37
3235
0
0
3
0
23
Lezcano Alexander
22
16
1357
0
0
0
0
31
Orias Steven
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basulto Miguel
32
31
2007
2
0
5
0
99
Brown Keyner
32
14
493
1
0
0
0
37
Fuller Spence Keysher
29
16
406
0
0
0
0
4
Galo Orlando
23
29
2430
1
2
6
1
12
Johnson Shaun
21
8
495
1
0
1
0
3
Jose Faerron Tristan Fernan
23
37
3085
0
0
12
2
38
Montes Getsel
27
12
942
1
0
1
0
21
Rubio Everardo
27
45
3617
4
0
14
1
2
Salazar Arias Aaron
24
30
2165
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilar Elias
32
46
3727
7
0
4
0
16
Araya Darril
23
30
2214
0
0
3
0
11
Araya Ronaldo
24
40
2166
8
0
4
0
14
Campos Arturo
28
7
198
1
0
1
0
20
Canales Joshua
23
15
384
3
1
1
0
8
Cruz Allan
28
39
2390
9
0
8
0
88
Hadden Jaylon
26
7
225
0
0
0
0
26
Juarez Eduardo
25
18
909
1
0
3
0
98
Murillo Aaron
26
12
372
0
1
0
0
5
Quiros Haxzel
25
39
3133
2
1
7
0
17
Tejeda Yeltsin
32
22
1149
1
1
4
0
28
Torres Gerson
26
43
2750
4
0
1
0
29
Velasquez Diego
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Garza Adrian
23
15
852
3
0
1
0
90
Rodriguez Francisco
31
16
755
3
0
0
0
34
Rojas Andy
18
41
2700
9
0
5
0
94
Ruiz John
30
31
1330
3
0
5
1
7
Ruiz Yendrick
37
9
124
0
0
0
0
15
Vega Deyver
31
27
1057
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altamirano Hector
47
Quảng cáo
Quảng cáo