Bóng đá, Đức: Hoffenheim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hoffenheim
Sân vận động:
PreZero Arena
(Sinsheim)
Sức chứa:
30 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
33
31
2790
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adams Kasim
28
1
5
0
0
0
0
25
Akpoguma Kevin
29
14
829
0
0
7
0
23
Brooks John Anthony
31
21
1543
2
0
6
1
35
Drexler Tim
19
7
529
0
0
1
0
19
Jurasek David
23
10
425
0
1
1
0
5
Kabak Ozan
24
25
2078
3
0
10
1
3
Kaderabek Pavel
32
26
2151
2
3
7
0
34
Nsoki Stanley
Chấn thương hông
25
11
635
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bebou Ihlas
30
29
1382
5
3
3
0
20
Becker Finn Ole
23
21
592
0
0
1
0
39
Bischof Tom
18
11
158
0
1
0
0
31
Conte Bambase
Mắc bệnh
20
6
47
0
0
0
0
8
Geiger Dennis
Chấn thương háng
25
3
64
0
0
1
0
11
Grillitsch Florian
28
27
2030
1
4
7
0
6
Promel Grischa
29
25
1909
4
5
9
1
16
Stach Anton
25
28
2124
2
3
4
0
40
Tohumcu Umut
19
18
946
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beier Maximilian
21
30
2210
13
1
0
0
7
Berisha Mergim
Chấn thương đầu gối
25
6
145
0
0
0
0
21
Bulter Marius
31
27
1139
1
3
3
1
27
Kramaric Andrej
32
27
1943
11
3
3
0
29
Skov Robert
27
25
1271
3
4
2
0
10
Weghorst Wout
31
26
1982
7
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
29
1
63
0
0
0
0
23
Brooks John Anthony
31
2
180
0
0
0
0
5
Kabak Ozan
24
2
74
0
0
2
1
3
Kaderabek Pavel
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bebou Ihlas
30
2
120
0
1
0
0
20
Becker Finn Ole
23
1
15
0
0
1
0
39
Bischof Tom
18
1
3
0
0
0
0
31
Conte Bambase
Mắc bệnh
20
1
28
0
0
0
0
11
Grillitsch Florian
28
1
76
0
0
0
0
6
Promel Grischa
29
2
140
0
0
0
0
16
Stach Anton
25
1
90
0
0
0
0
40
Tohumcu Umut
19
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beier Maximilian
21
2
101
0
0
0
0
7
Berisha Mergim
Chấn thương đầu gối
25
1
63
0
0
0
0
21
Bulter Marius
31
2
168
1
1
0
0
27
Kramaric Andrej
32
1
90
2
0
0
0
10
Weghorst Wout
31
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
33
33
2970
0
1
1
0
Dohn Glenn
23
0
0
0
0
0
0
36
Noll Nahuel
21
0
0
0
0
0
0
37
Philipp Luca
23
0
0
0
0
0
0
Schonig Mauritius
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adams Kasim
28
1
5
0
0
0
0
25
Akpoguma Kevin
29
15
892
0
0
7
0
23
Brooks John Anthony
31
23
1723
2
0
6
1
35
Drexler Tim
19
7
529
0
0
1
0
19
Jurasek David
23
10
425
0
1
1
0
5
Kabak Ozan
24
27
2152
3
0
12
2
3
Kaderabek Pavel
32
27
2241
2
3
7
0
34
Nsoki Stanley
Chấn thương hông
25
11
635
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bebou Ihlas
30
31
1502
5
4
3
0
20
Becker Finn Ole
23
22
607
0
0
2
0
39
Bischof Tom
18
12
161
0
1
0
0
31
Conte Bambase
Mắc bệnh
20
7
75
0
0
0
0
8
Geiger Dennis
Chấn thương háng
25
3
64
0
0
1
0
11
Grillitsch Florian
28
28
2106
1
4
7
0
6
Promel Grischa
29
27
2049
4
5
9
1
16
Stach Anton
25
29
2214
2
3
4
0
40
Tohumcu Umut
19
19
958
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beier Maximilian
21
32
2311
13
1
0
0
7
Berisha Mergim
Chấn thương đầu gối
25
7
208
0
0
0
0
21
Bulter Marius
31
29
1307
2
4
3
1
27
Kramaric Andrej
32
28
2033
13
3
3
0
33
Moerstedt Max
18
0
0
0
0
0
0
29
Skov Robert
27
25
1271
3
4
2
0
10
Weghorst Wout
31
28
2162
7
4
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matarazzo Pellegrino
46
Quảng cáo
Quảng cáo