Bóng đá, Chilê: Huachipato trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Huachipato
Sân vận động:
Estadio CAP
(Talcahuano)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Super Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lopez Zacarias
25
1
90
0
0
0
0
1
Parra Martin
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castillo Antonio
25
2
180
0
0
0
0
26
Diaz Leandro
25
9
806
0
1
2
0
4
Gazzolo Freire Benjamin Jose
26
10
887
0
0
2
0
3
Gonzales
26
9
722
1
0
0
0
18
Gutierrez Jara Joaquin Ignacio
21
3
98
0
0
0
0
28
Gutierrez Maximiliano
20
9
683
2
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ampuero Benjamin
18
2
90
0
0
0
0
7
Briceno Portilla Mario Cristian Osmin
27
4
83
0
0
0
0
22
Carcamo Javier
19
4
31
0
0
1
0
5
Loyola Filipe
23
7
571
0
0
2
0
20
Martinez Jimmy Antonio
27
8
452
0
0
0
0
8
Montes Gonzalo
29
10
828
0
1
2
0
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
23
3
114
0
1
0
0
9
Rodriguez Maximiliano
23
11
639
1
2
1
0
6
Sepulveda Castro Claudio Elias
31
5
292
1
0
4
0
15
Silva Santiago
19
11
747
0
0
1
0
29
Torres Gaete Claudio Gerardo
21
4
139
0
0
0
0
14
Villanueva Carlos
24
5
245
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brea Julian
24
10
249
0
0
1
0
13
Malanca Renzo
21
9
700
0
0
1
0
23
Martinez Cris
31
11
865
2
0
2
0
19
Oyarzun Saravia Jorge Dylan
21
3
87
1
0
0
0
11
Saez Jorge
39
9
365
0
0
0
0
30
Vargas Jeisson
26
2
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanguinetti Javier
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Parra Martin
23
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Diaz Leandro
25
1
1
0
0
0
0
4
Gazzolo Freire Benjamin Jose
26
1
1
0
0
0
0
3
Gonzales
26
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Briceno Portilla Mario Cristian Osmin
27
1
1
0
0
0
0
5
Loyola Filipe
23
1
1
0
0
1
0
8
Montes Gonzalo
29
1
1
0
0
1
0
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
23
1
1
0
0
0
0
9
Rodriguez Maximiliano
23
1
1
0
0
0
0
6
Sepulveda Castro Claudio Elias
31
1
1
0
0
0
0
29
Torres Gaete Claudio Gerardo
21
1
1
0
0
0
0
14
Villanueva Carlos
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brea Julian
24
1
1
0
0
0
0
23
Martinez Cris
31
1
1
0
0
1
0
11
Saez Jorge
39
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanguinetti Javier
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Parra Martin
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castillo Antonio
25
1
1
0
0
0
0
26
Diaz Leandro
25
3
270
0
0
0
0
4
Gazzolo Freire Benjamin Jose
26
3
270
0
0
1
0
3
Gonzales
26
2
135
0
0
1
0
28
Gutierrez Maximiliano
20
3
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ampuero Benjamin
18
1
12
0
0
0
0
5
Loyola Filipe
23
3
259
1
0
0
0
20
Martinez Jimmy Antonio
27
3
197
0
0
0
0
8
Montes Gonzalo
29
3
270
1
0
0
0
9
Rodriguez Maximiliano
23
3
263
0
0
1
0
6
Sepulveda Castro Claudio Elias
31
1
79
0
0
0
0
15
Silva Santiago
19
2
180
0
0
1
0
29
Torres Gaete Claudio Gerardo
21
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brea Julian
24
3
143
0
1
0
0
13
Malanca Renzo
21
2
136
0
0
0
0
23
Martinez Cris
31
3
270
1
1
2
0
19
Oyarzun Saravia Jorge Dylan
21
1
7
0
0
0
0
11
Saez Jorge
39
2
47
0
0
0
0
30
Vargas Jeisson
26
2
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanguinetti Javier
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lopez Zacarias
25
1
90
0
0
0
0
34
Mella Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
1
Parra Martin
23
14
1171
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castillo Antonio
25
3
181
0
0
0
0
26
Diaz Leandro
25
13
1077
0
1
2
0
4
Gazzolo Freire Benjamin Jose
26
14
1158
0
0
3
0
3
Gonzales
26
12
858
1
0
1
0
18
Gutierrez Jara Joaquin Ignacio
21
3
98
0
0
0
0
28
Gutierrez Maximiliano
20
12
780
2
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ampuero Benjamin
18
3
102
0
0
0
0
7
Briceno Portilla Mario Cristian Osmin
27
5
84
0
0
0
0
22
Carcamo Javier
19
4
31
0
0
1
0
5
Loyola Filipe
23
11
831
1
0
3
0
20
Martinez Jimmy Antonio
27
11
649
0
0
0
0
8
Montes Gonzalo
29
14
1099
1
1
3
0
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
23
4
115
0
1
0
0
9
Rodriguez Maximiliano
23
15
903
1
2
2
0
6
Sepulveda Castro Claudio Elias
31
7
372
1
0
4
0
15
Silva Santiago
19
13
927
0
0
2
0
29
Torres Gaete Claudio Gerardo
21
7
142
0
0
0
0
27
Vega Franco
22
0
0
0
0
0
0
14
Villanueva Carlos
24
6
246
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brea Julian
24
14
393
0
1
1
0
13
Malanca Renzo
21
11
836
0
0
1
0
23
Martinez Cris
31
15
1136
3
1
5
0
19
Oyarzun Saravia Jorge Dylan
21
4
94
1
0
0
0
11
Saez Jorge
39
12
413
0
0
0
0
30
Vargas Jeisson
26
4
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanguinetti Javier
53
Quảng cáo
Quảng cáo