Bóng đá, Anh: Huddersfield trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Huddersfield
Sân vận động:
John Smith's Stadium
(Huddersfield)
Sức chứa:
24 121
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maxwell Christopher
33
8
607
0
0
0
0
1
Nicholls Lee
31
37
3306
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Balker Radinio
Chấn thương đùi
25
7
411
0
1
2
0
16
Edwards Thomas
25
12
599
0
1
1
0
15
Headley Jaheim
22
29
1655
1
2
2
0
5
Helik Michal
28
40
3542
9
0
5
0
32
Lees Tom
Chấn thương cẳng chân
33
31
2522
0
2
4
0
33
Nakayama Yuta
Chấn thương đầu gối
27
23
1698
0
2
2
0
4
Pearson Matthew
30
38
3153
3
1
5
0
17
Spencer Brodie
19
19
1524
0
1
8
0
20
Turton Oliver
31
2
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burgzorg Delano
25
33
2219
7
2
4
0
11
Diarra Brahima
20
21
663
0
2
2
0
6
Hogg Jonathan
Chấn thương vai
35
34
2699
0
1
8
1
39
Iorpenda Tom
19
1
23
0
0
0
0
30
Jackson Ben
23
24
1251
1
1
3
0
18
Kasumu David
24
30
2297
1
1
6
0
8
Rudoni Jack
23
34
3033
5
3
9
0
3
Ruffels Josh
Chấn thương háng
30
11
776
0
0
1
0
23
Wiles Benjamin
25
29
1756
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Harratt Kian
Treo giò
21
15
496
1
1
0
0
44
Healey Rhys
29
10
446
3
0
0
0
26
Jones Patrick
20
7
164
0
0
0
0
10
Koroma Josh
25
38
2417
6
2
2
0
21
Matos Alex
19
18
1230
1
0
5
0
9
Radulovic Bojan
24
10
354
1
0
2
0
14
Thomas Thomas
25
41
3435
4
9
11
1
25
Ward Danny
33
20
1089
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Breitenreiter Andre
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nicholls Lee
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Helik Michal
28
1
90
0
0
0
0
32
Lees Tom
Chấn thương cẳng chân
33
1
90
0
0
0
0
17
Spencer Brodie
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diarra Brahima
20
1
10
0
0
0
0
39
Iorpenda Tom
19
1
3
0
0
0
0
30
Jackson Ben
23
1
90
0
0
0
0
8
Rudoni Jack
23
1
90
0
0
0
0
23
Wiles Benjamin
25
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Koroma Josh
25
1
81
0
0
0
0
21
Matos Alex
19
1
61
0
0
1
0
9
Radulovic Bojan
24
1
30
0
0
0
0
14
Thomas Thomas
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Breitenreiter Andre
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bellagambi Giosue
22
0
0
0
0
0
0
12
Maxwell Christopher
33
8
607
0
0
0
0
1
Nicholls Lee
31
38
3396
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Balker Radinio
Chấn thương đùi
25
7
411
0
1
2
0
38
Daley Luke
21
0
0
0
0
0
0
16
Edwards Thomas
25
12
599
0
1
1
0
15
Headley Jaheim
22
29
1655
1
2
2
0
5
Helik Michal
28
41
3632
9
0
5
0
32
Lees Tom
Chấn thương cẳng chân
33
32
2612
0
2
4
0
33
Nakayama Yuta
Chấn thương đầu gối
27
23
1698
0
2
2
0
4
Pearson Matthew
30
38
3153
3
1
5
0
17
Spencer Brodie
19
20
1614
0
1
9
0
20
Turton Oliver
31
2
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burgzorg Delano
25
33
2219
7
2
4
0
11
Diarra Brahima
20
22
673
0
2
2
0
43
Falls Conor
20
0
0
0
0
0
0
6
Hogg Jonathan
Chấn thương vai
35
34
2699
0
1
8
1
39
Iorpenda Tom
19
2
26
0
0
0
0
30
Jackson Ben
23
25
1341
1
1
3
0
18
Kasumu David
24
30
2297
1
1
6
0
8
Rudoni Jack
23
35
3123
5
3
9
0
3
Ruffels Josh
Chấn thương háng
30
11
776
0
0
1
0
42
Stone Michael
19
0
0
0
0
0
0
23
Wiles Benjamin
25
30
1844
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Harratt Kian
Treo giò
21
15
496
1
1
0
0
44
Healey Rhys
29
10
446
3
0
0
0
26
Jones Patrick
20
7
164
0
0
0
0
10
Koroma Josh
25
39
2498
6
2
2
0
21
Matos Alex
19
19
1291
1
0
6
0
9
Radulovic Bojan
24
11
384
1
0
2
0
14
Thomas Thomas
25
42
3525
4
9
11
1
25
Ward Danny
33
20
1089
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Breitenreiter Andre
50
Quảng cáo
Quảng cáo