Bóng đá, Tây Ban Nha: Huesca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Huesca
Sân vận động:
Estadio El Alcoraz
Sức chứa:
9 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jimenez Dani
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alonso Julio
26
6
514
0
0
3
0
28
Arribas Sergio
22
7
470
0
1
2
0
4
Moreno Alvaro
23
5
224
1
1
1
0
22
Perez Angel
23
2
124
0
0
0
0
15
Perez Hugo
22
2
81
0
0
1
0
14
Pulido Jorge
34
6
496
0
0
2
0
3
Ro
22
4
119
0
0
0
0
2
Toni Abad
28
6
451
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jesus
25
7
494
0
0
1
0
10
Kortajarena Iker
25
7
630
0
2
1
0
33
Luna Daniel
22
5
269
0
0
0
0
5
Pina
30
6
499
0
0
4
0
23
Sielva Oscar
34
7
518
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aznar Diego
22
1
19
0
0
0
0
11
Beltran Liberto
28
7
340
1
0
1
0
37
Chatiliez Willy
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
1
8
0
0
0
0
9
Enrich Sergio
35
6
362
2
0
0
1
19
Ntamack Samuel
24
5
143
0
0
0
0
21
Ojeda Daniel
30
2
42
1
0
0
0
20
Portillo Francisco
35
5
179
0
0
0
0
7
Rico Manu
22
3
53
0
0
0
0
18
Rodriguez Enol
24
5
261
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guillo Sergio
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jimenez Dani
35
7
630
0
0
0
0
30
Martin Daniel
20
0
0
0
0
0
0
40
Moreno Eloy
20
0
0
0
0
0
0
1
Perez Juan
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alonso Julio
26
6
514
0
0
3
0
28
Arribas Sergio
22
7
470
0
1
2
0
3
Martin Jordi
Chấn thương đầu gối01.01.2026
24
0
0
0
0
0
0
4
Moreno Alvaro
23
5
224
1
1
1
0
22
Perez Angel
23
2
124
0
0
0
0
15
Perez Hugo
22
2
81
0
0
1
0
14
Pulido Jorge
34
6
496
0
0
2
0
3
Ro
22
4
119
0
0
0
0
38
Saadouni Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
2
Toni Abad
28
6
451
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Albarracin Gustavo
19
0
0
0
0
0
0
16
Alvarez Jesus
25
7
494
0
0
1
0
10
Kortajarena Iker
25
7
630
0
2
1
0
33
Luna Daniel
22
5
269
0
0
0
0
5
Pina
30
6
499
0
0
4
0
23
Sielva Oscar
34
7
518
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aznar Diego
22
1
19
0
0
0
0
11
Beltran Liberto
28
7
340
1
0
1
0
37
Chatiliez Willy
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
1
8
0
0
0
0
9
Enrich Sergio
35
6
362
2
0
0
1
19
Ntamack Samuel
24
5
143
0
0
0
0
21
Ojeda Daniel
30
2
42
1
0
0
0
39
Ojeda Raul
20
0
0
0
0
0
0
20
Portillo Francisco
35
5
179
0
0
0
0
7
Rico Manu
22
3
53
0
0
0
0
18
Rodriguez Enol
24
5
261
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guillo Sergio
34