Bóng đá, Argentina: Huracan Las Heras trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Huracan Las Heras
Sân vận động:
Sân vận động chung San Martin
(Las Heras)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aracena Cristian
38
23
2056
0
0
1
0
12
Pacheco Ramiro
22
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aguilar Juan
21
17
1174
1
0
1
0
6
Aldunate Bautista
23
14
1018
0
0
3
0
14
Alvarez Matias
21
2
59
0
0
0
0
4
Bonacorso Ezequiel
32
22
1926
0
0
7
2
3
Inostroza Nicolas
34
7
588
0
0
1
1
6
Lopez Agustin
25
13
879
0
0
0
0
2
Lopez Tomas
28
21
1801
2
0
5
1
3
Montenegro Enzo
24
13
962
1
0
2
0
10
Verdugo Agustin
27
9
718
0
0
2
0
13
Villegas Joel
25
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cortes Fernando
30
14
839
2
0
0
0
16
Dieli Matias
22
6
138
0
0
1
0
8
Garcia Emanuel
32
16
769
1
0
2
1
17
Gonzalez Ignacio
30
10
372
0
0
0
0
11
Juarez Franco
23
12
435
0
0
2
0
14
Lopez Lucas
21
4
164
0
0
0
0
18
Munoz Agustin
25
19
1185
4
0
0
1
7
Ortega Luciano
22
23
1708
4
0
3
0
5
Sandoval Nicolas
27
23
2051
0
0
2
0
8
Tifner Hernan
28
15
893
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agost Francisco
27
6
338
1
0
0
0
14
Chacon Nicolas
?
2
58
0
0
0
0
20
Ignacio Cuello Juan
26
6
128
0
0
0
0
9
Juncos Joan
31
8
365
0
0
1
0
9
Lucero Joel
24
9
751
4
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valles Gabriel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aracena Cristian
38
23
2056
0
0
1
0
12
Grande Santiago
26
0
0
0
0
0
0
12
Pacheco Ramiro
22
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aguilar Juan
21
17
1174
1
0
1
0
6
Aldunate Bautista
23
14
1018
0
0
3
0
14
Alvarez Matias
21
2
59
0
0
0
0
4
Bonacorso Ezequiel
32
22
1926
0
0
7
2
3
Inostroza Nicolas
34
7
588
0
0
1
1
6
Lopez Agustin
25
13
879
0
0
0
0
2
Lopez Tomas
28
21
1801
2
0
5
1
3
Montenegro Enzo
24
13
962
1
0
2
0
10
Verdugo Agustin
27
9
718
0
0
2
0
13
Villegas Joel
25
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cortes Fernando
30
14
839
2
0
0
0
16
Dieli Matias
22
6
138
0
0
1
0
8
Garcia Emanuel
32
16
769
1
0
2
1
17
Gonzalez Ignacio
30
10
372
0
0
0
0
11
Juarez Franco
23
12
435
0
0
2
0
14
Lopez Lucas
21
4
164
0
0
0
0
18
Munoz Agustin
25
19
1185
4
0
0
1
7
Ortega Luciano
22
23
1708
4
0
3
0
5
Sandoval Nicolas
27
23
2051
0
0
2
0
8
Tifner Hernan
28
15
893
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agost Francisco
27
6
338
1
0
0
0
14
Chacon Nicolas
?
2
58
0
0
0
0
20
Ignacio Cuello Juan
26
6
128
0
0
0
0
9
Juncos Joan
31
8
365
0
0
1
0
15
Leiva Gianfranco
24
0
0
0
0
0
0
9
Lucero Joel
24
9
751
4
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valles Gabriel
39